Tháng Hai 27, 2020

Cetylpyridinium

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Cetylpyridinium Phân loại: Thuốc kháng nấm, kháng khuẩn. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): D09AA07, R02AA06 Brand name: Generic : Cetylpyridinium, Bozypaine 2. Dạng bào chế – Hàm lượng: Dạng thuốc […]

Cetylpyridinium Read More »

Cetylpyridinium – Bozypaine

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Cetylpyridinium Phân loại: Thuốc kháng nấm, kháng khuẩn. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): D09AA07. Biệt dược gốc: Biệt dược: Bozypaine Hãng sản xuất : Công ty Cổ phần Dược phẩm

Cetylpyridinium – Bozypaine Read More »

Capecitabine – Xeltabine

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Capecitabine Phân loại: Thuốc chống ung thư, tiền chất của fluorouracil. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): L01BC06. Biệt dược gốc: XELODA Biệt dược: XELTABINE Hãng sản xuất : Korea United

Capecitabine – Xeltabine Read More »

Capecitabine – Xelocapec

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Capecitabine Phân loại: Thuốc chống ung thư, tiền chất của fluorouracil. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): L01BC06. Biệt dược gốc: XELODA Biệt dược: Xelocapec Hãng sản xuất : Công ty

Capecitabine – Xelocapec Read More »

Capecitabine – Sandoz Capecitabin

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Capecitabine Phân loại: Thuốc chống ung thư, tiền chất của fluorouracil. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): L01BC06. Biệt dược gốc: XELODA Biệt dược: Sandoz Capecitabin Hãng sản xuất : Sandoz

Capecitabine – Sandoz Capecitabin Read More »

Capecitabine – Relotabin/Decapinol

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Capecitabine Phân loại: Thuốc chống ung thư, tiền chất của fluorouracil. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): L01BC06. Biệt dược gốc: XELODA Biệt dược: Relotabin, Decapinol Hãng sản xuất : Công

Capecitabine – Relotabin/Decapinol Read More »

Capecitabine – Fucoda

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Capecitabine Phân loại: Thuốc chống ung thư, tiền chất của fluorouracil. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): L01BC06. Biệt dược gốc: XELODA Biệt dược: Fucoda Hãng sản xuất : Công ty

Capecitabine – Fucoda Read More »

Ibrutinib – Imbruvica

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Ibrutinib Phân loại: Thuốc chống ung thư, ức chế men Tyinine kinase. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): L01XE27. Biệt dược gốc: Biệt dược: Imbruvica Hãng sản xuất : Janssen-Cilag. 2.

Ibrutinib – Imbruvica Read More »

Daratumumab

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Daratumumab Phân loại: Thuốc điều hòa miễn dịch. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): L01XC24. Brand name: Darzalex. Generic : Daratumumab 2. Dạng bào chế – Hàm lượng: Dạng thuốc và

Daratumumab Read More »

Daratumumab – Darzalex

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Daratumumab Phân loại: Thuốc điều hòa miễn dịch. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): L01XC24. Biệt dược gốc: DARZALEX Hãng sản xuất : Janssen-Cilag. 2. Dạng bào chế – Hàm lượng:

Daratumumab – Darzalex Read More »