Erose (L-Cystine + Pyridoxine)

L-Cystine + Pyridoxine – Erose

Thông tin tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc Erose

Dưới đây là nội dung tờ hướng dẫn sử dụng của Thuốc Erose (Thông tin bao gồm liều dùng, cách dùng, chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, dược lý…)

1. Tên hoạt chất và biệt dược:

Hoạt chất : L-Cystine + Pyridoxine

Phân loại: Khoáng chất và chất điện giải.

Nhóm pháp lý: Thuốc không kê đơn OTC – (Over the counter drugs)

Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A11HA02.

Biệt dược gốc:

Biệt dược: Erose, L-Cystine B6

Hãng sản xuất : Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco

2. Dạng bào chế – Hàm lượng:

Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nén , Mỗi viên L- cystine 500 mg, pyridoxine chlorhydrat 50 mg..

Thuốc tham khảo:

EROSE
Mỗi viên nén có chứa:
L-Cystine …………………………. 500 mg
Pyridoxine …………………………. 50 mg
Tá dược …………………………. vừa đủ (Xem mục 6.1)

Erose (L-Cystine + Pyridoxine)

3. Video by Pharmog:

[VIDEO DƯỢC LÝ]

————————————————

► Kịch Bản: PharmogTeam

► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog

► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/

► Group : Hội những người mê dược lý

► Instagram : https://www.instagram.com/pharmogvn/

► Website: pharmog.com

4. Ứng dụng lâm sàng:

4.1. Chỉ định:

Hỗ trợ điều trị các bệnh về biểu bì (móng tay và tóc dễ gãy).

Hỗ trợ điều trị các rối loạn tổn thương giác mạc.

4.2. Liều dùng – Cách dùng:

Cách dùng :

Dùng uống. Nuốt viên thuốc với nhiều nước, dùng trong khi ăn.

Liều dùng:

Liều 4 viên mỗi ngày chia làm 2 lần, uống trong bữa ăn.

Thời gian dùng thuốc: Không dùng thuốc quá 30 ngày mà không có chỉ định của bác sĩ hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

4.3. Chống chỉ định:

Quá mẫn với các thành phần của thuốc.

Bệnh nhân bị cystin niệu.

Phối hợp với levodopa.

Rối loạn chức năng thận trầm trọng, hôn mê gan.

4.4 Thận trọng:

Dùng thận trọng trong những trường hợp sau:

Không dùng cho trẻ em dưới 6 tuổi.

Biểu hiện độc tính thần kinh và hội chứng lệ thuộc pyridoxin khi dùng liều 200 mg quá 30 ngày.

Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.

Thuốc không ảnh hưởng đối với người đang vận hành tàu xe và máy móc.

4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:

Xếp hạng cảnh báo

AU TGA pregnancy category: NA

US FDA pregnancy category: NA

Thời kỳ mang thai:

Thuốc có chứa các chất được cho là an toàn trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Tuy nhiên, không sử dụng trong thời gian dài, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Thời kỳ cho con bú:

Thuốc có chứa các chất được cho là an toàn trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Tuy nhiên, không sử dụng trong thời gian dài, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):

Thỉnh thoảng nôn, khát nước, tiêu chảy, đau bụng nhẹ.

Dùng pyridoxin dài ngày với liều 200 mg/ngày có thể gây bệnh thần kinh ngoại vi, tình trạng này có thể hồi phục khi ngưng thuốc.

Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:

Ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng kháng histamin, corticoid…).

4.8 Tương tác với các thuốc khác:

Levodopa: Do ức chế hoạt tính của levodopa khi được sử dụng không kèm theo chất ức chế dopadecarboxylase ngoại biên. Tuyệt đối tránh sử dụng pyridoxin khi thiếu chất ức chế dopadecarboxylase.

Liều pyridoxin 200 mg/ngày có thể gây giảm 40 – 50% nồng độ phenytoin và phenobarbital trong máu ở một số người bệnh.

Pyridoxin có thể làm nhẹ bớt trầm cảm ở phụ nữ uống thuốc tránh thai.

Thuốc tránh thai uống có thể làm tăng nhu cầu về pyridoxin.

4.9 Quá liều và xử trí:

Chưa có tài liệu ghi nhận các triệu chứng quá liều.

5. Cơ chế tác dụng của thuốc :

5.1. Dược lực học:

Cung cấp cystine (acid amin lưu huỳnh có trong keratin của biểu bì) và vitamin B6 (yếu tố sử dụng cystine). Một nghiên cứu định lượng cystine trong chân tóc và nang lông trên người tình nguyện khỏe mạnh đã chứng minh sự kết hợp cystine trong chân tóc. Những kết quả này không tương quan khả năng cải thiện lâm sàng.

Cơ chế tác dụng:

L-cystin là một amino acid tự nhiên, có chứa gốc –SH, được tinh chế từ nhung hươu, có tác dụng tăng chuyển hoá ở da, có tác dụng khử các gốc tự do.

L-cystine là một thành phần cơ bản của các hiện bộ (18% trong tóc, 14% trong móng) và chiếm một tỷ lệ ít hơn trong da (2 đến 4%). L-cystine tham gia vào quá trình tổng hợp kératine (chất sừng) của tóc và móng. Nó thúc đẩy sự tăng sinh của các tế bào mầm ở các vùng tạo chất sừng và có ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của lông, tóc, móng. Tác động này đã được chứng minh qua các thử nghiệm có đánh dấu bằng đồng vị phóng xạ ở các nhân của tế bào mầm. Ở người, các nồng độ cao của cystine, đặc biệt là ở tóc, đạt được sau khi uống thuốc từ 4 đến 6 tuần.

Vitamin B6 là vitamin nhóm B tan trong nước, tồn tại dưới 3 dạng:

Pyridoxal, pyridoxin và pyridoxamin, khi vào cơ thể biến đổi thành dạng hoạt động pyridoxal phosphat và pyridoxamin phosphat. Hai chất này hoạt động như những coenzym trong chuyển hóa protein, glucid và lipid. Pyridoxin tham gia tổng hợp acid gamma- aminobutyric (GABA) trong hệ thần kinh trung ương và tham gia tổng hợp hemoglobin.

[XEM TẠI ĐÂY]

5.2. Dược động học:

L-Cystine được hấp thu qua đường ruột, nồng độ huyết tương tối đa đạt được từ 1 – 6 giờ sau khi, uống. L-Cystine được phân bố chủ yếu ở gan, thải trừ chủ yếu qua mật. Khoảng 21% liều L-Cystine được thải trừ trong vòng 24 giờ sau khi uống.

Pyridoxin được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, trừ trường hợp mắc các hội chứng kém hấp thu. Sau khi uống, phần lớn thuốc được dự trữ ở gan và một phần ở cơ và não.

Pyridoxin thải trừ chủ yếu qua thận dưới dạng chuyển hoá. Lượng pyridoxin đưa vào nếu vượt quá nhu cầu hàng ngày, phần lớn đào thải dưới dạng không biến đổi.

5.3. Hiệu quả lâm sàng:

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

5.4. Dữ liệu tiền lâm sàng:

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

*Lưu ý:

Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ

Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com

6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:

6.1. Danh mục tá dược:

Avicel PH 101, Starch 1500, Povidon K30, Croscarmellose sodium, Magnesi stearat, Colloidal silicon dioxid A200, Hydroxypropylmethyl cellulose 15cP, Hydroxypropylmethyl cellulose 6cP, Polyethylen glycol 6000, Talc, Titan dioxyd, Màu Quinolin yellow.

6.2. Tương kỵ :

Không áp dụng.

6.3. Bảo quản:

Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

6.4. Thông tin khác :

Không có.

6.5 Tài liệu tham khảo:

HDSD Thuốc Erose do Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco sản xuất (2020).

7. Người đăng tải /Tác giả:

Bài viết được sưu tầm hoặc viết bởi: Bác sĩ nhi khoa – Đỗ Mỹ Linh.

Kiểm duyệt , hiệu đính và đăng tải: PHARMOG TEAM