Thông tin tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc Mibiotin
Mibiotin là sản phẩm thuốc không kê đơn có chứa thành phần chính là Biotin 10 mg. Mibiotin giúp bổ sung vitamin cho da, tóc và móng, điều trị biến chứng và phòng bệnh gây ra bởi sự thiếu hụt Biotin ở người lớn và trẻ em trong một số trường hợp. Mibiotin do Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 sản xuất dưới dạng viên nang mềm. Dưới đây là nội dung tờ hướng dẫn sử dụng của Thuốc Mibiotin (Thông tin bao gồm liều dùng, cách dùng, chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, dược lý…):
1. Tên hoạt chất và biệt dược:
Hoạt chất : Biotin (Vitamin H / Vitamin B7)
Phân loại: Các vitamins và khoáng chất > Các Vitamins >Vitamins Nhóm B.
Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine)
Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A11HA05.
Biệt dược gốc: Hiện chưa có thuốc đăng ký biệt dược gốc tại Việt Nam.
Biệt dược: Mibiotin
Hãng sản xuất : Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
Hãng đăng kí: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2
2. Dạng bào chế – Hàm lượng:
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang mềm 10mg.
Hình ảnh tham khảo:
MIBIOTIN | ||
Mỗi viên nang mềm có chứa: | ||
Biotin | …………………………. | 10mg |
Tá dược | …………………………. | vừa đủ (Xem mục 6.1) |
3. Thông tin dành cho người sử dụng:
3.1. Mibiotin là thuốc gì?
Mibiotin là sản phẩm thuốc kê đơn có chứa thành phần chính là Biotin 10 mg. Mibiotin giúp bổ sung vitamin cho da, tóc và móng, điều trị biến chứng và phòng bệnh gây ra bởi sự thiếu hụt Biotin ở người lớn và trẻ em trong một số trường hợp. Mibiotin do Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 sản xuất dưới dạng viên nang mềm.
3.2. Câu hỏi thường gặp phổ biến:
Biotin có phải là vitamin B không?
Biotin còn được gọi là vitamin H, vitamin B7 hoặc vitamin B8, là một loại vitamin có trong các loại thực phẩm như trứng, sữa và chuối. Thiếu hụt biotin có thể gây ra tình trạng tóc mỏng và phát ban trên mặt. Biotin là một thành phần bổ sung quan trọng cho các enzyme trong cơ thể.
Biotin có nằm trong danh mục bảo hiểm y tế ở Việt Nam không?
Biotin còn được gọi là vitamin H, vitamin B7 hoặc vitamin B8. Vitamin B8 và Vitamin H CÓ nằm trong danh mục bảo hiểm y tế ở Việt Nam. Do đó người bệnh có thể được sử dụng thuốc này tại các cơ sở khám chữa bệnh theo tuyến bảo hiểm y tế.
4. Thông tin dành cho nhân viên y tế:
4.1. Chỉ định:
Điều trị thiếu biotin ở những bệnh nhân thiếu enzyme carboxylase phụ thuộc biotin.
Các dấu hiệu và triệu chứng thiếu hụt biotin bao gồm: viêm da bong, viêm lưỡi teo, tăng cảm, đau cơ, mệt nhọc, chán ăn, thiếu máu nhẹ, thay đổi điện tâm đồ và rụng tóc.
4.2. Liều dùng – Cách dùng:
Cách dùng :
Mibiotin được đùng bằng đường uống.
Liều dùng:
Uống 1 viên/ngày (10 mg biotin/ngày).
4.3. Chống chỉ định:
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
4.4 Thận trọng:
Trẻ em dưới 12 tuổi chỉ nên sử dụng biotin sau khi tham khảo ý kiến của bác sĩ do chưa có nhiều kinh nghiệm điều trị cho nhóm tuổi này.
Thuốc này chỉ dùng theo đơn thuốc
Để xa tầm tay trẻ em.
Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.
Không ảnh hưởng.
4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Xếp hạng cảnh báo
AU TGA pregnancy category: NA
US FDA pregnancy category: NA
Thời kỳ mang thai:
Chưa có nghiên cứu ảnh hưởng của thuốc trên phụ nữ có thai và cho con bú. Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và nên ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc.
Thời kỳ cho con bú:
Chưa có nghiên cứu ảnh hưởng của thuốc trên phụ nữ có thai và cho con bú. Cần thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ có thai và nên ngừng cho con bú khi sử dụng thuốc.
4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):
Rối loạn da và các mô dưới da
Rất hiếm gặp (< 1/10.000): phản ứng dị ứng trên da (mề đay).
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng kháng histamin, corticoid…).
4.8 Tương tác với các thuốc khác:
Lòng trắng trứng sống với một lượng lớn có thể ngăn cản sự hấp thu của biotin.
Một số hợp chất đối kháng tác dụng của biotin, trong số này có avidin, biotin sulfon, desthibiotin và một vài acid imidazolidon carboxylic.
Thuốc chống co giật làm giảm nồng độ huyết tương của biotin.
4.9 Quá liều và xử trí:
Biotin có khoảng điều trị rộng, các triệu chứng độc tính hoặc quá liều không được biết đến.
5. Cơ chế tác dụng của thuốc :
5.1. Dược lực học:
Mã ATC: A11HA05
Nhóm dược lý: Vitamin
Biotin đóng vai trò là cofactor cho nhiều enzyme tham gia vào phần lớn các phản ứng carboxyl hóa và decarboxyl hóa. Biotin đóng vai trò thiết yếu trong quá trình chuyển hóa đường, chất béo, trong chuyển hóa propionate và thoái hoa leucin.
Dạng tồn tại của biotin và nhu cầu biotin
Biotin có nhiều trong thực phẩm, chủ yếu tồn tại ở dạng liên kết với protein như biocytin (thực phẩm có nguồn gốc động vật), được hấp thu nhanh chóng sau khi thủy phân trong ruột non. Trong thực vật, biotin tồn tại một phần ở dạng tự do. Vì hệ vi khuẩn đường ruột có khả năng tổng hợp được biotin, nên nhu cầu hàng ngày ở người chỉ có thể được ước tính. Lượng biotin thu được trong chế độ ăn uống bình thường trung bình từ 50 µg đến 200 µg biotin mỗi ngày được coi là đủ. Ngay cả khi uống 1 liều cao biotin cũng không gây ra bất kỳ tác dụng dược lý nào.
Thiếu biotin
Các triệu chứng thiếu biotin thường xuất hiện ở người. Tuy nhiên, ăn dài ngày lòng trắng trứng sống có thể gây thiếu biotin, biểu hiện bằng các dấu hiệu và triệu chứng như: viêm da bong, viêm lưỡi teo, tăng cảm, đau cơ, mệt nhọc, chán ăn, thiếu máu nhẹ, thay đổi điện tâm đồ và rụng tóc. Nguyên nhân là do protein trứng có chứa chất avidin glucoprotein, avidin tạo thành một phức hợp ổn định với biotin, mà ở đường tiêu hóa không thể phân chia được, cơ thể không thể hấp thu và sử dụng được biotin gây ra tình trạng thiếu biotin.
Ngoài ra, ở người có khiếm khuyết bẩm sinh các enzyme phụ thuộc biotin sẽ làm tăng nhu cầu biotin.
Sự thiếu hụt biotin biểu hiện rõ rệt trên da và các cơ quan khác, đặc biệt là các triệu chứng thần kinh và rối loạn tiêu hóa.
Cơ chế tác dụng:
Ngoài công dụng là một chất bổ sung dinh dưỡng. Biotin còn có thể hoạt động như một coenzyme kích hoạt nhiều loại carboxylase ở người, phần lớn các enzyme này rất quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi chất ở người.
[XEM TẠI ĐÂY]
5.2. Dược động học:
Sự hấp thụ biotin dạng tự do diễn ra ở phần đầu của ruột non, nơi mà các phân tử đi qua thành ruột non dưới dạng không đổi được hấp thu chủ yếu bằng cách khuếch tán. Các nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra phương thức vận chuyển tích cực bởi phức hợp natri – biotin – chất mang.
Khoảng 80% biotin liên kết với protein huyết tương. Lượng biotin tự do và liên kết yếu với protein trong huyết tương trung bình khoảng 20 ng/l đến 1.200 ng/l.
Biotin bài tiết qua nước tiểu (6 µg/ 24h đến 50 µg/ 24h) và qua phân. Biotin được bài tiết một nửa ở dạng không đổi, nửa còn lại dưới dạng các sản phẩm phân hủy sinh học không có hoạt tính.
Nồng độ tối đa trong huyết tương của biotin không được biết chính xác. Tuy nhiên, ở những người khỏe mạnh, nồng độ này nên ở mức 400 ng/l. Thời gian bán thải tùy thuộc vào liều dùng. Ở liều cao biotin (100 µg/ kg thể trọng), thời gian bán thải xấp xỉ 26 giờ. Ở những bệnh nhân bị thiếu hụt biotinidase, nửa đời bán thải ở cùng liều khoảng 10 – 14 giờ.
5.3. Hiệu quả lâm sàng:
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
5.4. Dữ liệu tiền lâm sàng:
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
*Lưu ý:
Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ
Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com
6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:
6.1. Danh mục tá dược:
Sáp ong trắng, dầu cọ, lecithin, ethyl vanillin, dầu đậu nành, methyl paraben, propyl paraben, gelatin, dung dịch sorbitol 70%, glycerin, titan dioxyd, allura red, tartrazine, brilliant blue, nước RO.
6.2. Tương kỵ :
6.3. Bảo quản:
Bảo quản nơi khô mát (dưới 30°C), tránh ánh nắng trực tiếp.
6.4. Thông tin khác :
Mô tả: Viên nang mềm hình oval, màu xanh, bên trong chứa dịch thuốc màu trắng đục.
6.5 Tài liệu tham khảo:
HDSD Thuốc Mibiotin do Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 sản xuất (2022).
7. Người đăng tải /Tác giả:
Bài viết được sưu tầm hoặc viết bởi: Bác sĩ nhi khoa – Đỗ Mỹ Linh.
Kiểm duyệt , hiệu đính và đăng tải: PHARMOG TEAM