Betahistine

Betahistine – Verist

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Betahistine Phân loại: Thuốc điều trị chóng mặt. Thuốc giãn mạch. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): N07CA01. Biệt dược gốc: Biệt dược: VERIST Hãng sản xuất : Công ty Synmedic […]

Betahistine – Verist Read More »

Betahistine – SaVi Betahistine

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Betahistine Phân loại: Thuốc điều trị chóng mặt. Thuốc giãn mạch. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): N07CA01. Biệt dược gốc: Biệt dược: SAVI BETAHISTINE Hãng sản xuất : Công ty

Betahistine – SaVi Betahistine Read More »

Betahistine – Mibeserc

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Betahistine Phân loại: Thuốc điều trị chóng mặt. Thuốc giãn mạch. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): N07CA01. Biệt dược gốc: Biệt dược: MIBESERC Hãng sản xuất : Công ty TNHH

Betahistine – Mibeserc Read More »

Betahistine – Merislon

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Betahistine Phân loại: Thuốc điều trị chóng mặt. Thuốc giãn mạch. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): N07CA01. Biệt dược gốc: Biệt dược: MERISLON Hãng sản xuất : Eisai Co., Ltd..

Betahistine – Merislon Read More »

Betahistine – Kernhistine

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Betahistine Phân loại: Thuốc điều trị chóng mặt. Thuốc giãn mạch. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): N07CA01. Biệt dược gốc: Biệt dược: KERNHISTINE Hãng sản xuất : Kern Pharma S.L..

Betahistine – Kernhistine Read More »

Betahistine – Divaser / Gimyenez

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Betahistine Phân loại: Thuốc điều trị chóng mặt. Thuốc giãn mạch. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): N07CA01. Biệt dược gốc: Biệt dược: GIMYENEZ, DIVASER, DIVASER-F , DIVASERC Hãng sản xuất

Betahistine – Divaser / Gimyenez Read More »

Betahistine – Diserti

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Betahistine Phân loại: Thuốc điều trị chóng mặt. Thuốc giãn mạch. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): N07CA01. Biệt dược gốc: Biệt dược: DISERTI Hãng sản xuất : Công ty cổ

Betahistine – Diserti Read More »

Betahistine – Betaserc/Serc

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Betahistine Phân loại: Thuốc điều trị chóng mặt. Thuốc giãn mạch. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): N07CA01. Biệt dược gốc: Biệt dược: BETASERC , SERC Hãng sản xuất : Abbott.

Betahistine – Betaserc/Serc Read More »

Betahistine – Betahistine Stada

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Betahistine Phân loại: Thuốc điều trị chóng mặt. Thuốc giãn mạch. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): N07CA01. Biệt dược gốc: Biệt dược: BETAHISTINE STADA Hãng sản xuất : Công ty

Betahistine – Betahistine Stada Read More »

Betahistine – Betahistine Bluepharma

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Betahistine Phân loại: Thuốc điều trị chóng mặt. Thuốc giãn mạch. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): N07CA01. Biệt dược gốc: Biệt dược: BETAHISTINE BLUEPHARMA Hãng sản xuất : Catalent Germany

Betahistine – Betahistine Bluepharma Read More »