Thuốc Povidone (PVP) là thuốc gì ? Dưới đây là nội dung tờ hướng dẫn sử dụng gốc của Thuốc Povidone (PVP) (Thông tin bao gồm liều dùng, cách dùng, chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, dược lý…)
1. Tên hoạt chất và biệt dược:
Hoạt chất : Povidone (Polyvinylpyrrolidone / PVP)
Phân loại: Thuốc tác động trên mắt. Thuốc điều trị khô mắt
Nhóm pháp lý: Thuốc dạng bào chế tra mắt là thuốc không kê đơn OTC (Over the counter drugs). Dạng bào chế khác là thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine)
Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A07BC03.
Biệt dược gốc:
Thuốc Generic: Sofilim Eye drop, Tobicom Povi Eye Drop, CoolDrop, Eyefull, Hanvidon, Tearidone eye drops, Samil Vidone Ophthalmic Solution
2. Dạng bào chế – Hàm lượng:
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch nhỏ mắt 20mg/ml
Thuốc tham khảo:
AQUALARM U.P | ||
Mỗi chai 10ml dung dịch có chứa: | ||
Povidone | …………………………. | 200 mg |
Tá dược | …………………………. | vừa đủ (Xem mục 6.1) |
3. Video by Pharmog:
[VIDEO DƯỢC LÝ]
————————————————
► Kịch Bản: PharmogTeam
► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog
► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/
► Group : Hội những người mê dược lý
► Instagram : https://www.instagram.com/pharmogvn/
► Website: pharmog.com
4. Ứng dụng lâm sàng:
4.1. Chỉ định:
Khô mắt, mang kính sát tròng cứng.
4.2. Liều dùng – Cách dùng:
Cách dùng :
Thuốc chỉ dùng để nhỏ vào mắt.
Liều dùng:
Mỗi lần nhỏ 1-2 giọt, 4-5 lần/ngày.
Liều dùng có thể được điều chỉnh tùy theo mức độ của triệu chứng..
4.3. Chống chỉ định:
Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
4.4 Thận trọng:
Tránh mang kính sát tròng mềm trong thời gian điều trị.
Để tránh nhiễm khuẩn, không để đầu nhỏ giọt của lọ thuốc chạm vào mắt
Không dùng chung lọ thuốc với người khác để tránh lây nhiễm.
Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Xếp hạng cảnh báo
AU TGA pregnancy category: C
US FDA pregnancy category: C
Thời kỳ mang thai:
Chưa có dữ liệu sử dụng povidon ở phụ nữ mang thai.
Có thể xem xét việc sử dụng thuốc nhỏ mắt povidon ở phụ nữ mang thai, nếu cần thiết.
Thời kỳ cho con bú:
Chưa rõ povidon được bài tiế vào sữa mẹ hay không.
Tuy nhiên ảnh hưởng trên trẻ sơ sinh/trẻ nhỏ bú sữa mẹ được dự đoán là không đáng kể.
Thuốc nhỏ mắt có thể được dùng ở phụ nữ cho con bú.
4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):
Rất hiếm (<1/1000): gây kích ứng hoặc phản ứng quá mẫn.
Hay gặp: (>1/100 đến < 1/10): thoáng bỏng nhẹ hoặc cảm giác dính.
Chưa biết: nhìn mờ.
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng kháng histamin, corticoid…).
4.8 Tương tác với các thuốc khác:
Nếu bệnh nhân đang sử dụng loại thuốc nhỏ mắt khác (ví dụ để điều trị glaucoma) cần phải nhỏ cách nhau ít nhất 5 phút giữa các thuốc.
Thuốc nhỏ mắt PVP nên được nhỏ cuối cùng.
4.9 Quá liều và xử trí:
Các dấu hiệu lâm sàng và các triệu chứng khi dùng quá liều thuốc nhỏ mắt PVP có thể tương tự như tác dụng không mong muốn xảy ra ở một vài bệnh nhân.
5. Cơ chế tác dụng của thuốc :
5.1. Dược lực học:
PVP là polyme thân nước thường được sử dụng làm chất bôi trơn trong một số loại thuốc nhỏ mắt, làm giảm ma sát, do đó hoạt động như một chất bôi trơn, hoặc chất làm ướt, được tích hợp vào một số kính áp tròng.
Cơ chế tác dụng:
Polyvinylpyrrolidone (PVP), còn được gọi polyvidone hoặc povidone, là một polymer hòa tan trong nước được dùng để làm ẩm và làm trơn bề mặt của mắt.
[XEM TẠI ĐÂY]
5.2. Dược động học:
Do kích thước tương đối lớn của phân tử povidon, không chắc có sự thâm nhập qua giác mạc.
5.3 Giải thích:
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
5.4 Thay thế thuốc :
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
*Lưu ý:
Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ
Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com
6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:
6.1. Danh mục tá dược:
Tá dược: ….
6.2. Tương kỵ :
Không có.
6.3. Bảo quản:
Bảo quản dưới 30oC trong lọ thuốc được đóng kín..
6.4. Thông tin khác :
Không có.
6.5 Tài liệu tham khảo:
HDSD Thuốc.
7. Người đăng tải /Tác giả:
Bài viết được sưu tầm hoặc viết bởi: Bác sĩ nhi khoa – Đỗ Mỹ Linh.
Kiểm duyệt , hiệu đính và đăng tải: PHARMOG TEAM