1. Tên hoạt chất và biệt dược:
Hoạt chất : Insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine (Insulin Aspart Biphasic)
Phân loại: Hormon làm hạ glucose máu, hormon chống đái tháo đường, các insulin tác dụng nhanh.
Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine)
Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A10AB05, A10AD05, A10AD06;
Brand name: NOVOMIX 30 FLEXPEN.
Hãng sản xuất : Novo Nordisk Pharma
2. Dạng bào chế – Hàm lượng:
Dạng thuốc và hàm lượng
Hỗn dịch tiêm: hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc 3mL.
Mỗi mL: Insulin aspart hòa tan/insulin aspart kết tinh với protamine (30/70) (sản xuất bằng kỹ thuật DNA tái tổ hợp trong tế bào Saccharomyces cerevisiae) 100 IU.
Thuốc tham khảo:
NOVOMIX 30 FLEXPEN 100 IU/ml | ||
Mỗi ml dung dịch tiêm có chứa: | ||
Insulin Aspart hòa tan | …………………………. | 30 IU |
Insulin Aspart protamine | …………………………. | 70 IU |
Tá dược | …………………………. | vừa đủ (Xem mục 6.1) |
3. Video by Pharmog:
[VIDEO DƯỢC LÝ]
————————————————
► Kịch Bản: PharmogTeam
► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog
► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/
► Group : Hội những người mê dược lý
► Instagram : https://www.instagram.com/pharmogvn/
► Website: pharmog.com
4. Ứng dụng lâm sàng:
4.1. Chỉ định:
Điều trị bệnh nhân đái tháo đường cần insulin.
4.2. Liều dùng – Cách dùng:
Cách dùng :
NovoMix 30 FlexPen chỉ được dùng tiêm dưới da. NovoMix 30 FlexPen không được tiêm tĩnh mạch vì nó có thể gây hạ đường huyết quá mức. Nên tránh tiêm bắp. NovoMix 30 FlexPen không được dùng trong bơm truyền Insulin.
NovoMix 30 FlexPen được dùng tiêm dưới da vùng đùi hoặc thành bụng. Nếu thuận tiện, vùng cơ mông hoặc vùng cơ delta cũng có thể tiêm được. Nên thay đổi vị trí tiêm trong cùng vùng tiêm để giảm nguy cơ loạn dưỡng mỡ. Như tất cả các sản phẩm insulin, thời gian tiêm phụ thuộc liều lượng, vị trí tiêm, lưu lượng máu, nhiệt độ và mức hoạt động thể chất.
NovoMix 30 FlexPen có thời gian khởi phát nhanh hơn insulin người 2 pha và thường được dùng ngay trước bữa ăn. Khi cần thiết, NovoMix 30 FlexPen có thể sử dụng ngay sau bữa ăn.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Liều dùng:
Liều lượng NovoMix 30 FlexPen tùy thuộc vào từng bệnh nhân và được quyết định theo nhu cầu của bệnh nhân. Theo dõi đường huyết và điều chỉnh liều insulin được khuyến cáo để đạt hiệu quả tối ưu trong kiểm soát đường huyết.
Ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2, NovoMix 30 FlexPen có thể sử dụng đơn độc. NovoMix 30 FlexPen cũng có thể kết hợp với thuốc điều trị đái tháo đường đường uống khi không thể kiểm soát glucose huyết bằng thuốc điều trị đái tháo đường đường uống đơn thuần.
Bắt đầu như thế nào
Bệnh nhân chưa bao giờ dùng insulin: Đối với bệnh nhân đái tháo đường típ 2, liều khởi đầu khuyến cáo của NovoMix 30 FlexPen là 6 đơn vị vào bữa sáng và 6 đơn vị vào bữa tối (bữa ăn tối). Tuy nhiên, nó cũng có thể được sử dụng 1 lần hàng ngày với liều 12 đơn vị vào bữa tối (bữa ăn tối).
Chuyển đổi như thế nào: Khi chuyển đổi bệnh nhân từ insulin người 2 pha sang NovoMix 30 FlexPen, bắt đầu bằng liều và chế độ tương tự. Sau đó chỉnh liều theo nhu cầu từng cá nhân (xem mục Bảng hướng dẫn chỉnh liều). Cũng như tất cả các sản phẩm insulin, theo dõi chặt chẽ glucose trong khi chuyển đổi và những tuần đầu tiên sau đó.
Tăng cường như thế nào: NovoMix 30 FlexPen có thể được tăng cường sử dụng từ 1 lần một ngày lên 2 lần một ngày. Khi sử dụng NovoMix 30 FlexPen ngày 1 lần, nó thường được khuyến cáo để tăng cường lên 2 lần một ngày khi đạt 30 đơn vị bằng cách chia liều bằng nhau vào bữa sáng và bữa tối (50/50).
Từ NovoMix 30 FlexPen ngày 2 lần lên ngày 3 lần: Liều buổi sáng có thể chia thành liều buổi sáng và giờ ăn trưa (3 lần dùng thuốc trong một ngày).
Chỉnh liều như thế nào
Điều chỉnh liều của NovoMix 30 FlexPen trên cơ sở của mức đường huyết trước bữa ăn thấp nhất từ ba ngày trước đó.
Luôn luôn thay đổi liều lượng bữa ăn trước khi đo.
Điều chỉnh liều có thể thực hiện 1 tuần 1 lần đến khi đạt mục tiêu HbA1c.
Không nên tăng liều nếu xảy ra hạ đường huyết trong những ngày này.
Điều chỉnh liều có thể cũng cần thiết nếu bệnh nhân tăng cường hoạt động về thể lực hoặc thay đổi chế độ ăn thông thường hoặc có bệnh đi kèm.
Những đối tượng đặc biệt: Như tất cả các sản phẩm insulin, ở những bệnh nhân đặc biệt, giám sát glucose nên được tăng cường và liều lượng insulin aspart được điều chỉnh dựa trên nhu cầu cá nhân.
Người cao tuổi: NovoMix 30 FlexPen có thể sử dụng ở bệnh nhân cao tuổi, tuy nhiên kinh nghiệm sử dụng kết hợp giữa NovoMix 30 Flexpen với thuốc điều trị đái tháo đường dạng uống ở người trên 75 tuổi còn hạn chế.
Bệnh nhân suy gan, thận: Có thể giảm nhu cầu insulin của bệnh nhân suy gan, thận.
Bệnh nhi: NovoMix 30 FlexPen có thể sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên đến 10 tuổi và lớn hơn nếu thích hợp với insulin trộn. Dữ liệu lâm sàng cho trẻ em tuổi từ 6 đến 9 còn hạn chế (xem mục Dược lực học).
4.3. Chống chỉ định:
Quá mẫn với hoạt chất insulin hoặc với một thành phần của thuốc. Hạ glucose huyết.
4.4 Thận trọng:
Thuốc này chỉ dùng theo sự kê đơn của bác sĩ.
Trước khi di chuyển tới các vùng địa lý khác nhau, bệnh nhân nên tham khảo tham vấn của bác sĩ vì điều này có nghĩa là bệnh nhân sử dụng insulin và các bữa ăn ở các thời điểm khác nhau.
Tăng đường huyết (đường trong máu cao): Không đủ liều hoặc không liên tục, đặc biệt ở bệnh nhân đái tháo đường típ 1, có thể dẫn đến tăng đường huyết và nhiễm toan ceton do đái tháo đường. Thông thường triệu chứng đầu tiên của tăng đường huyết xuất hiện dần dần trong khoảng thời gian vài giờ hoặc vài ngày. Các triệu chứng bao gồm khát, tăng tần suất đi tiểu, buồn nôn, nôn, buồn ngủ, khô da, khô miệng, chán ăn và hơi thở có mùi ceton. Ở bệnh nhân đái tháo đường típ 1, tăng đường huyết không được điều trị có thể dẫn đến nhiễm toan ceton do đái tháo đường gây ra tử vong.
Hạ đường huyết (đường trong máu thấp): Quên một bữa ăn hay tập luyện thể lực căng thẳng, không có kế hoạch có thể dẫn đến hạ đường huyết. Hạ đường huyết có thể xảy ra nếu sử dụng liều insulin cao quá so với nhu cầu insulin (xem mục Tác dụng ngoại ý và Quá liều).
So với insulin người 2 pha, NovoMix 30 FlexPen có thể có tác dụng hạ đường huyết mạnh hơn lên đến 6 giờ sau khi tiêm. Điều này có thể phải được bù trừ đối với những bệnh nhân riêng biệt qua việc điều chỉnh liều insulin và/hoặc lượng thức ăn đưa vào.
Những bệnh nhân có sự kiểm soát đường huyết được cải thiện rõ ràng, ví dụ do liệu pháp insulin tích cực, có thể thay đổi về những triệu chứng báo trước thường gặp của hạ đường huyết và nên được bác sĩ thông báo. Những triệu chứng cảnh báo bình thường có thể tự mất đi ở những bệnh nhân đái tháo đường từ rất lâu.
Kiểm soát chặt chẽ lượng đường có thể làm tăng khả năng hạ đường huyết và do đó đòi hỏi sự chú ý đặc biệt trong quá trình tăng liều lượng như được nêu trong mục liều dùng.
NovoMix 30 FlexPen nên được dùng ngay lập tức liên quan chặt chẽ với bữa ăn, do đó khởi phát tác dụng nhanh phải được xem xét ở những bệnh nhân có bệnh kèm theo hoặc đang uống kèm thuốc có tác dụng làm chậm hấp thu thức ăn.
Các bệnh đi kèm, đặc biệt tình trạng nhiễm trùng, sốt, thường làm tăng nhu cầu insulin của bệnh nhân. Trường hợp có bệnh thận, gan hoặc liên quan đến thượng thận, tuyến yên, tuyến giáp đi kèm có thể yêu cầu thay đổi liều insulin.
Khi bệnh nhân được chuyển đổi giữa các loại insulin khác nhau, những triệu chứng báo hiệu sớm của hạ đường huyết có thể thay đổi hoặc ít rõ ràng hơn so với những triệu chứng này khi dùng loại insulin trước đây.
Chuyển đổi từ các sản phẩm insulin khác: Bệnh nhân chuyển sang sử dụng loại insulin hay nhãn hiệu insulin mới cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của cán bộ y tế. Những thay đổi về hàm lượng, nhãn hiệu, loại, chủng loại (insulin người, insulin analogue) và/hoặc phương pháp sản xuất có thể dẫn đến sự cần thiết thay đổi liều dùng. Bệnh nhân chuyển sang dùng NovoMix 30 FlexPen từ loại insulin khác có thể yêu cầu tăng số lần tiêm hàng ngày hoặc thay đổi liều dùng so với insulin được sử dụng trước đó. Nếu việc điều chỉnh là cần thiết thì có thể thực hiện ở liều đầu tiên hoặc trong vài tuần hoặc vài tháng đầu.
Phản ứng tại vị trí tiêm: Cũng như bất kỳ liệu pháp insulin nào, phản ứng tại vị trí tiêm có thể xảy ra bao gồm đau, đỏ, nổi mề đay, viêm, bầm tím, sưng và ngứa. Liên tục thay đổi vị trí tiêm trong một khu vực nhất định sẽ giúp làm giảm và ngăn chặn những phản ứng này. Những phản ứng này biến mất trong vài ngày đến vài tuần. Trong trường hợp hiếm, phản ứng tại vị trí tiêm có thể dẫn đến yêu cầu ngưng dùng NovoMix 30 FlexPen.
Kết hợp với thiazolidinedion và các sản phẩm insulin khác: Các trường hợp suy tim xung huyết đã được báo cáo khi sử dụng kết hợp thiazolidinedion với insulin, đặc biệt ở bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ cho sự phát triển của suy tim xung huyết. Điều này nên được lưu ý khi dùng kết hợp thiazolidinedion với các sản phẩm insulin được coi là cùng loại. Nếu sử dụng kết hợp, bệnh nhân nên được quan sát các dấu hiệu và triệu chứng của suy tim xung huyết, phù và tăng cân. Thiazolidinedion nên được ngưng sử dụng khi xảy ra bất kỳ các triệu chứng của suy tim.
Kim tiêm và NovoMix 30 FlexPen không được dùng chung. Ống thuốc không được nạp lại. NovoMix 30 không được sử dụng nếu hỗn dịch không có màu trắng đục đồng nhất. Sự cần thiết của việc làm đồng nhất hỗn dịch NovoMix 30 FlexPen ngay trước khi tiêm phải được nhấn mạnh cho bệnh nhân.
Không được sử dụng NovoMix 30 FlexPen đã bị đông lạnh Bệnh nhân cần được tư vấn để hủy bỏ kim tiêm sau mỗi lần tiêm.
Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.
Khả năng tập trung và phản ứng của bệnh nhân có thể bị suy giảm do hậu quả của hạ đường huyết. Điều này có thể gây ra nguy hiểm trong những tình huống mà những khả năng này có tầm quan trọng đặc biệt (như đang lái xe hay đang vận hành máy móc).
Bệnh nhân nên được khuyên phải thận trọng để tránh hạ đường huyết trong khi đang lái xe. Điều này rất quan trọng ở những bệnh nhân khó nhận biết hay không nhận biết được những dấu hiệu báo trước của hạ đường huyết hoặc ở những người thường hay bị hạ đường huyết. Cần cân nhắc việc lái xe trong những trường hợp này.
4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Xếp hạng cảnh báo
AU TGA pregnancy category: A
US FDA pregnancy category: B
Thời kỳ mang thai:
Kinh nghiệm lâm sàng về việc dùng NovoMix 30 FlexPen trong thời kỳ mang thai còn hạn chế. NovoMix 30 FlexPen chưa được nghiên cứu ở phụ nữ mang thai. Tuy nhiên, các dữ liệu từ hai thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm chứng (157 và 14 phụ nữ mang thai, tương ứng, tiếp xúc với insulin aspart trong chế độ nền nhanh) không chỉ ra bất kỳ tác dụng không mong muốn của insulin aspart trên phụ nữ mang thai hoặc sức khỏe bào thai/trẻ sơ sinh khi so sánh với insulin người hòa tan (xem mục Dược lực học). Ngoài ra, các dữ liệu từ thử nghiệm lâm sàng bao gồm 27 phụ nữ đái tháo đường thai kỳ ngẫu nhiên điều trị bằng insulin aspart và insulin người hòa tan (insulin aspart: 14; insulin người hòa tan: 13) cho thấy độ an toàn tương tự nhau.
Nhìn chung, kiểm soát tích cực glucose huyết và theo dõi phụ nữ mang thai bị đái tháo đường được khuyến cáo trong suốt quá trình mang thai và khi dự định có thai. Nhu cầu về insulin thường giảm trong 3 tháng đầu thai kỳ và tăng dần trong 3 tháng giữa và 3 tháng cuối của thai kỳ. Sau khi sinh, nhu cầu insulin nhanh chóng trở lại mức như trước khi có thai.
Thời kỳ cho con bú
Không có hạn chế nào đối với việc điều trị bằng NovoMix 30 FlexPen trong thời gian cho con bú. Việc điều trị insulin cho bà mẹ trong thời gian cho con bú không gây nguy cơ gì cho trẻ. Tuy nhiên, có thể cần phải chỉnh liều NovoMix 30 FlexPen.
4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):
a. Tóm tắt về tính an toàn: Các phản ứng phụ quan sát thấy trên những bệnh nhân sử dụng NovoRapid chủ yếu phụ thuộc vào tác dụng dược lý của insulin.
Phản ứng phụ đã được báo cáo thường gặp nhất trong thời gian điều trị là hạ đường huyết. Tần suất của hạ đường huyết thay đổi theo nhóm bệnh nhân, chế độ liều dùng và mức độ kiểm soát đường huyết, xin xem phần c dưới đây.
Khi bắt đầu điều trị insulin, có thể xảy ra bất thường về khúc xạ, phù và phản ứng tại chỗ tiêm (đau, đỏ, nổi mề đay, viêm, thâm tím, sưng và ngứa tại chỗ tiêm). Những phản ứng này thường có tính chất tạm thời. Việc cải thiện nhanh sự kiểm soát glucose huyết có thể liên quan với bệnh đau thần kinh cấp, thường có thể hồi phục. Liệu pháp insulin tăng cường với sự cải thiện đột ngột về kiểm soát đường huyết có thể liên quan với bệnh võng mạc do đái tháo đường xấu đi tạm thời, trong khi việc cải thiện kiểm soát đường huyết dài hạn làm giảm nguy cơ tiến triển của bệnh võng mạc do đái tháo đường.
b. Bảng danh mục các phản ứng phụ: Các phản ứng phụ được liệt kê dưới đây dựa trên các dữ liệu thử nghiệm lâm sàng và được phân loại theo tần suất và nhóm hệ cơ quan của MedDRA. Các nhóm tần suất được xác định theo quy ước sau: Rất thường gặp (≥1/10); thường gặp (≥1/100 đến <1/10); ít gặp (≥1/1.000 đến <1/100); hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1.000); rất hiếm gặp (<1/10.000); tần suất không rõ (không thể ước tính từ các dữ liệu hiện có).
c. Mô tả các phản ứng phụ chọn lọc:
Phản ứng phản vệ: Sự xuất hiện các phản ứng quá mẫn toàn thân (bao gồm nổi ban toàn thân, ngứa, đổ mồ hôi, rối loạn tiêu hóa, phù mạch thần kinh, khó thở, đánh trống ngực và giảm huyết áp) rất hiếm gặp nhưng có khả năng đe dọa tính mạng.
Hạ đường huyết: Phản ứng phụ đã được báo cáo thường gặp nhất là hạ đường huyết, có thể xảy ra nếu liều insulin quá cao so với nhu cầu insulin. Hạ đường huyết nặng có thể dẫn đến bất tỉnh và/hoặc co giật và có thể gây ra suy chức năng não tạm thời hay vĩnh viễn hoặc thậm chí tử vong.
Các triệu chứng của hạ đường huyết thường xuất hiện đột ngột, có thể bao gồm đổ mồ hôi lạnh, da xanh tái và lạnh, mệt mỏi, bồn chồn hoặc run, lo âu, mệt hoặc yếu bất thường, lú lẫn, khó tập trung, buồn ngủ, đói dữ dội, thay đổi thị lực, nhức đầu, buồn nôn và đánh trống ngực.
Trong các thử nghiệm lâm sàng, tần suất hạ đường huyết thay đổi theo nhóm bệnh nhân, chế độ liều dùng và mức độ kiểm soát đường huyết. Trong quá trình thử nghiệm lâm sàng, tỷ lệ chung của hạ đường huyết không khác nhau giữa bệnh nhân được điều trị bằng insulin aspart so với điều trị bằng insulin người.
Loạn dưỡng mỡ: Loạn dưỡng mỡ được báo cáo ít gặp, có thể xảy ra tại chỗ tiêm.
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Các phản ứng dị ứng tại chỗ có thể xảy với bất cứ loại insulin nào và có thể xảy ra trong vòng 1- 3 tuần sau khi bắt đầu điều trị. Các phản ứng tại chỗ thường tương đối nhẹ và thường hết trong vài ngày hoặc tuần. Kỹ thuật tiêm kém cũng góp phần vào phản ứng tại chỗ. Biểu hiện mẫn cảm tức thì thường xảy ra trong vòng 30 – 120 phút sau khi tiêm, có thể kéo dài trong vài giờ hoặc ngày và thường tự hết. Dị ứng insulin thực sự hiếm có, biểu hiện bằng nổi mày đay toàn thân, nốt phỏng, khó thở, thở khò khè (wheezing), hạ huyết áp, tim đập nhanh, vã mồ hôi, phù mạch và phản vệ. Các phản ứng này chủ yếu xảy ra khi dùng insulin ngắt quãng hoặc ở người có kháng thể kháng insulin tăng trong máu. Nhiều trường hợp nặng đòi hỏi phải sẵn sàng cấp cứu. Người bệnh nào đã có phản ứng dị ứng nặng phải được làm test da trước khi dùng bất cứ thuốc insulin mới nào. Có thể giải mẫn cảm cho người bệnh có tiềm năng dị ứng. Vì thường hay bị dị ứng với insulin bò hoặc lợn, hoặc protamin, hoặc protein, có thể ngăn chặn các phản ứng dị ứng về sau bằng cách thay thế một insulin chứa ít protein (như các insulin tinh chế bao gồm insulin người) hoặc không chứa protamin.
Nếu có hiệu ứng Somogyi, giảm liều buổi chiều insulin tác dụng trung gian hoặc tăng bữa phụ tối. Nếu có hiện tượng bình minh, tăng liều buổi tối insulin tác dụng trung gian và/hoặc tiêm muộn (như tiêm vào lúc đi ngủ, không tiêm vào bữa chiều).
ADR phổ biến nhất của insulin là hạ glucose huyết và có thể cả hạ kali huyết. Đặc biệt chú ý đến người có nguy cơ cao như đói, có đáp ứng kém chống lại hạ glucose huyết (như người bệnh có bệnh thần kinh thực vật, suy tuyến yên hoặc thượng thận, người dùng thuốc chẹn beta) hoặc người dùng thuốc giảm kali. Nồng độ glucose và kali huyết phải được theo dõi sát khi insulin được truyền tĩnh mạch. Thay đổi nhanh nồng độ glucose huyết có thể thúc đấy biểu hiện hạ glucose huyết bất luận nồng độ glucose huyết là bao nhiêu. Có thể giảm nguy cơ tiềm ấn hạ glucose huyết muộn sau ăn do insulin tác dụng nhanh bằng thay đổi giờ ăn, số lần ăn, lượng ăn, thay đổi tập luyện, giám sát thường xuyên glucose huyết, điều chỉnh liều insulin và/hoặc chuyển sang insulin tác dụng nhanh hơn (như insulin lispro, insulin glulisin). Hạ glucose huyết nặng và thường xuyên xảy ra là một chỉ định tuyệt đối thay đổi phác đồ điều trị. Người đái tháo đường trước khi lái xe, phải kiểm tra glucose huyết và phải có biện pháp tránh hạ glucose huyết (nguồn cung cấp glucose) trên xe.
Xử lý hạ glucose huyết: Đối với hạ glucose nhẹ, tốt nhất là cho qua miệng 10 – 20 g glucose, hoặc bất cứ thức ăn dạng carbohydrat chứa glucose như nước cam hoặc nước quả, đường, đường phèn… Liều lượng có thể lặp lại 15 phút sau nếu glucose huyết vẫn dưới 70 mg/dl (tự đo) hoặc vẫn còn triệu chứng của hạ glucose huyết. Một khi glucose huyết trở lại bình thường, nên ăn một bữa nếu gần đến giờ ăn hoặc ăn một bữa phụ.
4.8 Tương tác với các thuốc khác:
Một số thuốc được biết là có tương tác với chuyển hóa glucose.
Những chất sau đây có thể làm giảm nhu cầu insulin của bệnh nhân: Thuốc điều trị đái tháo đường đường uống, ức chế enzym monoamine oxidase (MAOIs), tác nhân chẹn beta, ức chế enzym chuyển (ACE), salicylat, steroid đồng hóa và các sulphonamid.
Những chất sau đây có thể làm tăng nhu cầu insulin của bệnh nhân: Thuốc tránh thai dạng uống, thiazid, glucocorticoid, hormon tuyến giáp, cường giao cảm, hormon tăng trưởng và danazol.
Các tác nhân chẹn beta có thể che lấp các triệu chứng hạ đường huyết.
Octreotide/lanreotide có thể làm tăng hoặc giảm nhu cầu insulin.
Rượu có thể tăng cường hoặc giảm tác dụng hạ đường huyết của insulin.
4.9 Quá liều và xử trí:
Không thể xác định rõ về sự quá liều cụ thể đối với insulin; tuy nhiên hạ đường huyết có thể phát triển qua các giai đoạn liên tiếp sau nếu dùng liều quá cao so với nhu cầu bệnh nhân:
Giai đoạn hạ đường huyết nhẹ, có thể điều trị bằng cách dùng glucose uống hay các sản phẩm có đường. Vì vậy, bệnh nhân đái tháo đường được khuyên luôn mang theo người những sản phẩm có đường.
Giai đoạn hạ đường huyết nặng, khi bệnh nhân bị bất tỉnh, có thể điều trị bằng tiêm bắp hay tiêm dưới da glucagon (0,5 đến 1mg) do một người đã được đào tạo, hoặc truyền glucose qua đường tĩnh mạch bởi nhân viên y tế. Phải truyền tĩnh mạch glucose nếu bệnh nhân không đáp ứng với glucagon trong vòng 10-15 phút. Khi bệnh nhân tỉnh lại cần cho dùng thức ăn có chứa carbohydrate để tránh hôn mê trở lại.
5. Cơ chế tác dụng của thuốc :
5.1. Dược lực học:
Nhóm dược lý điều trị: Thuốc điều trị đái tháo đường. Insulin và các chế phẩm tương tự để tiêm, kết hợp tác dụng nhanh và tác dụng trung bình. Mã ATC: A10AD05.
NovoMix 30 FlexPen là hỗn dịch 2 pha của insulin aspart hoà tan (insulin người analogue tác dụng nhanh) và insulin aspart kết tinh với protamine (insulin analogue tác dụng trung bình). Hỗn dịch chứa insulin aspart tác dụng nhanh và insulin aspart tác dụng trung bình theo tỷ lệ 30/70. Trên cơ sở phân tử, insulin aspart có hoạt lực ngang bằng insulin người.
Tác dụng làm giảm glucose huyết của insulin là do các phân tử insulin làm cho sự hấp thu glucose dễ dàng hơn bằng cách gắn insulin vào các thụ thể trên tế bào cơ và tế bào mỡ, đồng thời làm tăng ức chế sự ly giải glucose từ gan.
Khi tiêm NovoMix 30 FlexPen dưới da, thuốc sẽ bắt đầu tác dụng trong vòng 10 đến 20 phút sau tiêm. Hiệu quả tối đa là trong khoảng 1 đến 4 giờ sau tiêm. Thời gian tác dụng lên đến 24 giờ.
Trong một thử nghiệm 3 tháng so sánh giữa NovoMix 30 FlexPen và insulin 30 tác dụng 2 pha ở người trước bữa sáng và tối ở bệnh nhân đái tháo đường típ 1 và 2, kết quả là NovoMix 30 FlexPen giảm đáng kể glucose máu sau cả hai bữa ăn (ăn sáng và ăn tối).
Một phân tích tổng hợp gồm 9 thử nghiệm ở bệnh nhân đái tháo đường típ 1 và 2 cho thấy so với insulin người 30 tác dụng 2 pha, điều trị NovoMix 30 FlexPen trước bữa ăn sáng và tối cho kết quả tốt hơn đáng kể trong việc kiểm soát đường huyết sau ăn (glucose trung bình tăng dần qua bữa ăn sáng, trưa và tối). Trong khi đường huyết lúc đói cao hơn ở những bệnh nhân điều trị bằng NovoMix 30 FlexPen, tổng thể việc kiểm soát đường huyết đo lường bởi haemoglobin glycosylate hóa là đương tương nhau.
Trong một nghiên cứu, 341 bệnh nhân đái tháo đường típ 2 được điều trị ngẫu nhiên bằng NovoMix 30 FlexPen đơn thuần hoặc phối hợp với metformin, hoặc với metformin và sulfonylurea. HbA1c sau 16 tuần điều trị không khác nhau giữa bệnh nhân dùng NovoMix 30 FlexPen phối hợp với metformin và bệnh nhân dùng metformin và sulfonylurea. Trong thử nghiệm này, 57% bệnh nhân có HbA1c ở mức cơ bản trên 9%; ở bệnh nhân điều trị bằng NovoMix 30 FlexPen phối hợp với metformin đã dẫn đến giảm đáng kể HbA1c so với metformin phối hợp với sulfonylurea.
Trong một nghiên cứu bệnh nhân đái tháo đường típ 2, không đủ hiệu quả kiểm soát khi uống thuốc hạ đường huyết riêng lẻ, được lựa chọn ngẫu nhiên để điều trị bằng NovoMix 30 FlexPen hai lần trong 1 ngày (117 bệnh nhân) hoặc insulin glargine 1 lần trong ngày (116 bệnh nhân). Sau 28 ngày theo dõi điều trị với NovoMix 30 FlexPen ở liều chỉ định, giảm trung bình HbA1c là 2,8% (trung bình ban đầu=9,7%). Với NovoMix 30 FlexPen, 66% và 42% bệnh nhân đạt mức HbA1c tương ứng dưới 7% và 6,5%, điều đó có nghĩa là FPG đã giảm khoảng 7 mmol/l từ 14,0 mmol/l ban đầu đến 7,1 mmol/l).
Ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2, phân tích tổng hợp cho thấy nguy cơ hạ đường huyết ban đêm và giảm tỷ lệ hạ đường huyết mạnh khi sử dụng với NovoMix 30 FlexPen so với insulin người 30 tác động hai pha. Nguy cơ hạ đường huyết ban ngày là cao hơn ở bệnh nhân điều trị bằng NovoMix 30 FlexPen.
Đối tượng bệnh nhi: Một thử nghiệm 16 tuần so sánh việc kiểm soát đường huyết sau ăn giữa mối liên quan của bữa ăn NovoMix 30 FlexPen và mối liên quan bữa ăn đến insulin người/insulin người 30 tác động 2 pha và NPH insulin khi đi ngủ đã được thực hiện trên 167 đối tượng tuổi từ 10 đến 18 tuổi. HbA1c trung bình vẫn tương tự ban đầu trong suốt thử nghiệm ở cả 2 nhóm điều trị trên, và không có sự khác biệt trong tỷ lệ hạ đường huyết của NovoMix 30 FlexPen hoặc insulin người 30 tác động 2 pha.
Ở một nhóm nhỏ hơn (54 đối tượng) và trẻ hơn (độ tuổi từ 6 đến 12 tuổi), được điều trị trong thử nghiệm mù đôi, thử nghiệm chéo (12 tuần cho mỗi đợt điều trị) tỷ lệ cơn hạ đường huyết và tăng glocose sau ăn của NovoMix 30 FlexPen thấp hơn đáng kể so với insulin 30 người tác động 2 pha. HbA1c cuối cùng trong nhóm điều trị với insulin 30 người tác động 2 pha thấp hơn đáng kể so với điều trị bằng NovoMix 30 FlexPen.
Người cao tuổi: Các tính chất dược lý của NovoMix 30 Flexpen không được nghiên cứu ở người cao tuổi. Tuy nhiên, thử nghiệm ngẫu nhiên mù đôi, chéo PK/PD so sánh insulin aspart với insulin người hòa tan được thực hiện ở bệnh nhân cao tuổi mắc bệnh đái tháo đường típ 2 (19 bệnh nhân tuổi từ 65 đến 83, tuổi trung bình 70 tuổi). Sự khác biệt tương đối trong các tính chất dược lực học (GIRmax, AUCGIR, 0-120 phút) của insulin aspart và insulin người hòa tan ở bệnh nhân cao tuổi là tương tự ở đối tượng khỏe mạnh và đối tượng trẻ tuổi hơn bị đái tháo đường.
Cơ chế tác dụng:
Tác dụng làm giảm glucose huyết của insulin là do các phân tử insulin làm cho sự hấp thu glucose dễ dàng hơn bằng cách gắn insulin vào các thụ thể trên tế bào cơ và tế bào mỡ, đồng thời làm tăng ức chế sự ly giải glucose từ gan.
[XEM TẠI ĐÂY]
5.2. Dược động học:
Trong insulin aspart, sự thay thế acid amin proline bằng acid aspartic tại vị trí B28 làm giảm khuynh hướng tạo liên kết 6 phân tử (hexamer) trong phần hòa tan với insulin người. Insulin aspart trong pha hòa tan của NovoMix 30 FlexPen gồm 30% tổng số insulin; phần này được hấp thu từ mô dưới da nhanh hơn thành phần insulin hòa tan của insulin người tác động 2 pha. 70% còn lại ở dạng tinh thể là insulin aspart protamine, dạng này có biểu đồ hấp thu kéo dài tương tự như insulin người NPH.
Tính trung bình, nồng độ insulin huyết thanh tối đa của NovoMix 30 FlexPen cao hơn 50% so với insulin người tác động 2 pha. Tính trung bình, thời gian đạt nồng độ tối đa là một nửa so với insulin người tác động 2 pha.
Ở những người tình nguyện khỏe mạnh, nồng độ huyết thanh tối đa trung bình 140±32 pmol/l đạt được khoảng 60 phút sau khi tiêm dưới da 1 liều 0,20 U/kg thể trọng. Thời gian bán hủy trung bình (t1/2) của NovoMix 30 FlexPen phản ánh tốc độ hấp thu của phần gắn protamine là khoảng 8-9 giờ. Nồng độ insulin huyết thanh trở về mức bình thường 15-18 phút sau khi tiêm dưới da. Ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2, nồng độ tối đa đạt được khoảng 95 phút sau tiêm và nồng độ đo được vẫn lớn hơn 0 sau không ít hơn 14 giờ tiêm.
Người cao tuổi: Dược động học của NovoMix 30 FlexPen không được nghiên cứu ở người cao tuổi. Tuy nhiên, sự khác biệt tương đối trong các tính chất dược động học của insulin aspart và insulin người hòa tan ở đối tượng người cao tuổi (tuổi từ 65 đến 83, trung bình 70 tuổi) bị bệnh đái tháo đường típ 2 là tương tự ở các đối tượng khỏe mạnh và đối tượng trẻ hơn bị đái tháo đường. Giảm khả năng hấp thu được quan sát thấy ở đối tượng người cao tuổi, kết quả là thời gian bán thải (tmax) 82 phút (dao động trong khoảng 60 đến 120 phút) trong khi Cmax là tương tự ở các đối tượng trẻ hơn bị bệnh đái tháo đường típ 2 và hơi thấp hơn các đối tượng bị đái tháo đường típ 1.
Bệnh nhân suy gan, thận: Dược động học của NovoMix 30 FlexPen không được nghiên cứu ở bệnh nhân suy gan, thận. Tuy nhiên, insulin aspart hòa tan có dược động học không thay đổi khi tăng liều tùy thuộc mức độ khác nhau của suy gan, suy thận.
Đối tượng bệnh nhi: Dược động học của NovoMix 30 FlexPen đã không được nghiên cứu ở trẻ em hoặc thanh thiếu niên. Tuy nhiên, các đặc tính dược lực học và dược động học của insulin aspart hòa tan đã được nghiên cứu trên đối tượng là trẻ em (6 đến 12 tuổi) và thanh thiếu niên (13 đến 17 tuổi) bị bệnh đái tháo đường típ 1. Insulin aspart được hấp thu nhanh ở cả hai nhóm đối tượng, và thời gian bán thải (tmax) tương tự người lớn. Tuy nhiên, Cmax có khác biệt giữa các nhóm tuổi, điều đó nhấn mạnh tầm quan trọng chuẩn độ insulin cá nhân.
5.3 Giải thích:
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
5.4 Thay thế thuốc :
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
*Lưu ý:
Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ
Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com
6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:
6.1. Danh mục tá dược:
Glycerol, Phenol, Metacresol, Zinc chloride, Disodium phosphate dihydrate, Sodium chloride, Protamine sulfate, Hydrochloric acid (for pH adjustment), Sodium hydroxide (for pH adjustment), Water for injections
6.2. Tương kỵ :
Thuốc này không được trộn với các thuốc khác.
6.3. Bảo quản:
Bảo quản khi không sử dụng: Bảo quản trong tủ lạnh (2oC-8oC). Tránh xa bộ phận làm lạnh. Không làm đông lạnh.
Sau khi mang NovoMix 30 FlexPen ra khỏi tủ lạnh, nó được khuyến cáo đưa về nhiệt độ phòng trước khi trộn insulin cho lần sử dụng đầu tiên như hướng dẫn.
Bảo quản khi sử dụng và khi mang dự phòng: NovoMix 30 FlexPen đang sử dụng hoặc mang theo dự phòng không được bảo quản trong tủ lạnh. Nó có thể được giữ ở nhiệt độ phòng (không quá 30oC) trong 4 tuần.
Đậy nắp bút tiêm FlexPen để tránh ánh sáng.
NovoMix 30 FlexPen phải được bảo vệ tránh ánh sáng quá mức và nhiệt.
6.4. Thông tin khác :
An toàn tiền lâm sàng
Các dữ liệu tiền lâm sàng cho thấy không có mối nguy hiểm đặc biệt đối với con người dựa trên các nghiên cứu thông thường về an toàn dược học, liều độc tính lặp, độc tính gen và độc tính sinh sản.
Trong các thử nghiệm in-vitro, bao gồm sự gắn kết insulin với các vị trí thụ thể IGF- 1 và tác động lên sự phát triển tế bào, insulin aspart hoạt động theo cách rất giống insulin người. Các nghiên cứu này cũng chứng minh rằng việc chia tách sự gắn kết với các thụ thể insulin của insulin aspart là tương tự insulin người.
6.5 Tài liệu tham khảo:
Dược Thư Quốc Gia Việt Nam