Thông tin chung của thuốc kết hợp Attapulgite + Aluminum (Hydroxide) + Magnesium (Carbonate)
Dưới đây là nội dung tờ hướng dẫn sử dụng gốc của Thuốc kết hợp Attapulgite + Aluminum (Hydroxide) + Magnesium (Carbonate) (Thông tin bao gồm liều dùng, cách dùng, chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, dược lý…)
1. Tên hoạt chất và biệt dược:
Hoạt chất : Attapulgite + Aluminum (Hydroxide) + Magnesium (Carbonate)
Phân loại: Thuốc điều trị tăng tiết acid, trào ngược, loét dạ dày. Dạng kết hợp
Nhóm pháp lý: Thuốc không kê đơn OTC – (Over the counter drugs)
Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A02AD01.
Biệt dược gốc:
Thuốc Generic: Gastropulgite, Maltagit, Mezapulgit, Vitapulgite, Gastrolium, Asigastrogit, Europulgite.
2. Dạng bào chế – Hàm lượng:
Dạng thuốc và hàm lượng
Thuốc bột pha uống. Mỗi gói: Gel hydroxide nhôm, Mg carbonate sấy khô 0.5 g, attapulgite mormoiron hoạt hóa 2.5 g.
Thuốc tham khảo:
ASIGASTROGIT | ||
Mỗi gói thuốc uống có chứa: | ||
Attapulgite | …………………………. | 2500 mg |
Hỗn hợp gel Al và Mg | …………………………. | 500 mg |
Tá dược | …………………………. | vừa đủ (Xem mục 6.1) |
3. Video by Pharmog:
[VIDEO DƯỢC LÝ]
————————————————
► Kịch Bản: PharmogTeam
► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog
► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/
► Group : Hội những người mê dược lý
► Instagram : https://www.instagram.com/pharmogvn/
► Website: pharmog.com
4. Ứng dụng lâm sàng:
4.1. Chỉ định:
Điều trị các triệu chứng đau do rối loạn thực quản – dạ dày – tá tràng.
Điều trị triệu chứng trong trào ngược dạ dày thực quản.
4.2. Liều dùng – Cách dùng:
Cách dùng :
Dùng đường uống.
Liều dùng:
Người lớn: 1 gói hòa trong nửa ly nước, uống khi có cơn đau hoặc sau bữa ăn trong trường hợp trào ngược dạ dày thực quản.
Thông thường khuyến cáo không dùng quá 6 gói một ngày.
4.3. Chống chỉ định:
Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Suy thận nặng.
Hẹp đường tiêu hóa.
4.4 Thận trọng:
Nên thận trọng với những bệnh nhân bị phình đại tràng do kém nhu động ruột và những bệnh nhân nằm liệt giường (nguy cơ bị u phân).
Ở bệnh nhân suy thận hoặc lọc máu mạn tính, nên xem xét lượng nhôm trong thuốc (nguy cơ bị bệnh não).
Attapulgit: Làm ảnh hưởng đến sự hấp thu một số thuốc ở đường ruột.
Nhôm hydoxyd: Cần dùng thận trọng với người suy tim sung huyết, suy thận, phù, xơ gan và chế độ ăn ít natri với người mới bị chảy máu đường tiêu hóa.
Người cao tuổi: do bệnh tật hoặc do điều trị thuốc có thể bị táo bón và phân rắn. Cần thận trọng về tương tác thuốc.
Magensi carbonat: Các Antacid chứa Magnesi thường gây nhuận tràng nên hầu như không dùng một mình, khi dùng liều nhắc lại sẽ gây ỉa chảy nên thường gây mất thăng bằng thể dịch và điện giải. Ở người bệnh suy thận nặng, đã gặp chứng tăng Magesi máu (gây hạ huyết áp, suy giảm tâm thần, hôn mê), vì vậy không được dùng Magnesi antacid cho người suy thận. Khi dùng các chế phẩm antacid có chứa hơn 50meq Magnesi mỗi ngày, cần được theo dõi rất cẩn thận về cân bằng điện giải, chức năng thận
Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.
Thuốc không ảnh hưởng tới khả năng lái xe và vận hành máy móc
4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Xếp hạng cảnh báo
AU TGA pregnancy category: NA
US FDA pregnancy category: NA
Thời kỳ mang thai:
Chưa có nghiên cứu về khả năng gây quái thai trên động vật.
Trong những nghiên cứu lâm sàng, với kinh nghiệm và sự kiểm soát chặt chẽ, cho thấy không có tác động gây dị tật hay độc tính cho bào thai của các thuốc kháng acid.
Do đó các thuốc kháng acid có thể được sử dụng trong thai kỳ nếu cần thiết.
Thời kỳ cho con bú:
Chưa có nghiên cứu về độ an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai.
4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):
Thường gặp: ADR>1/100:
Miệng đắng chát.
Ít gặp: 1/1000<ADR<1/100:
Nôn, buồn nôn, nhôm được hấp thu vào cơ thể gây thiếu hụt phospho khi dùng thuốc kéo dài hoặc liều cao.
Nhôm hydroxyd: nhuyễn xương, bệnh não, sa sút trí tuệ và thiếu máu hồng cầu nhỏ đã xảy ra ở người suy thận mạn tính dùng nhôm Hydroxyd tác nhân gây dính kết phospho. Giảm phospho máu đã xảy ra khi dùng thuốc kéo dài hoặc liều cao. Ngộ độc nhôm và nhuyễn xương có thể xảy ra ở người bệnh có hội chứng ure máu cao.
Sự hấp thu của aluminium, khi dùng lâu dài, có thể là nguồn gốc làm giảm phosphore, nhưng trong những thử nghiệm lâm sàng gần đây không thấy có sự gia tăng aluminium trong máu hay nước tiểu khi điều trị.
Do sự có mặt của nhôm, nên khi dùng lâu dài hoặc với liều cao sẽ gây giảm phospho.
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng kháng histamin, corticoid…).
4.8 Tương tác với các thuốc khác:
Thuốc chống acid (các muối nhôm,calci, magnesi) tương tác với một số thuốc khác khi dùng đường uống. Để thận trọng nên uống thuốc cách xa với các thuốc khác.
Không nên kết hợp với: Các dẫn chất của quinidin do làm tăng nồng độ của quinidin trong huyết tương và có nguy cơ quá liều (sự kiềm hoá nước tiểu làm giảm bài tiết quinidin qua thận).
Những kết hợp cần thận trọng:
Thuốc làm giảm hấp thu qua đường tiêu hóa của một số thuốc khi uống cùng lúc vì vậy nên uống thuốc cách xa các các thuốc khác.
Nên uống cách 2 giờ trước khi uống các thuốc sau: Thuốc kháng lao như ethambutol, izoniazid ( đường uống ); kháng sinh nhóm cycline (đường uống); nhóm fluoroquinolon (đường uống). Nhóm lincosamid (đường uống); Nhóm ức chế thụ thể histamin H2, (đường uống).
Atenolol, metoprolol, propranolol, chloroquin, diflunisal, digoxin (đường uống); các glucocorticoid (prednisolon, dexamethasone), indomethacin, kayexalate, ketoconazol (đường uống); lansoprazol; các thuốc an thần kinh phenothiazin (đường uống); penicilamin, các muối sắt, sparfloxacin (đường uống).
Khi phối hợp với các muối salicylat do kiềm hóa nước tiểu dẫn đến tăng thải trừ muối salicylat qua thận.
4.9 Quá liều và xử trí:
Sử dụng lâu dài hoặc với liều cao có thể làm tăng nguy cơ táo bón và giảm phospho.
Ở bệnh nhân suy thận có nguy cơ tăng magnesi huyết.
Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu xảy ra quá liều cần theo dõi và điều trị triệu chứng.
5. Cơ chế tác dụng của thuốc :
5.1. Dược lực học:
Attapulgit là hydrat nhôm magie silicat thiên nhiên, thành phần chủ yếu trong một loại đất sét vô cơ tương tự kaolin. Attapulgit hoạt hóa là attapulgit đã được xử lý kỹ bằng nhiệt để tăng khả năng hấp phụ. Chất này dùng làm chất hấp phụ trong tiêu chảy, bảo vệ niêm mạc ruột bằng cách trải một màng đồng đều bao phủ trên khắp bề mặt niêm mạc. Attapulgit được cho là hấp phụ nhiều vi khuẩn, độc tố và làm giảm mất nước nhưng tổ chức y tế thế giới cho rằng chưa có ý nghĩa rõ về mặt lâm sàng.
Magie cacbonat (magnesium carbonate) và nhôm hydroxit: Là antacid, có tác dụng trung hòa acid dạ dày nhưng không tác động đến sự sản sinh ra dịch dạ dày. Kết quả là làm giảm độ acid, giảm các triệu chứng do tăng acid (loét dạ dày, tá tràng, ợ chua, ợ nóng, đầy bụng, trào ngược dạ dày thực quản). Nhôm hydroxyd gây táo bón nên thường được phối hợp cùng với magie có tác dụng nhuận tràng.
Cơ chế tác dụng:
Với khả năng đệm trung hòa, Attapulgite + Gel nhôm hydroxyd và magnesi carbonat có tác dụng kháng acide không hồi ứng. Nhờ khả năng bao phủ đồng đều, Attapulgite + Gel nhôm hydroxyd và magnesi carbonat tạo một màng bảo vệ và dễ liền sẹo trên niêm mạc thực quản và dạ dày.
Ngoài ra Attapulgite + Gel nhôm hydroxyd và magnesi carbonat còn có tác dụng cầm máu tại chỗ, chống loét và sinh chất nhầy. Tất cả tính chất này đóng góp vào việc bảo vệ và hồi phục niêm mạc dạ dày. Attapulgite + Gel nhôm hydroxyd và magnesi carbonat không cản quang do đó khi tiến hành thăm dò bằng X-quang, không cần thiết phải gián đoạn điều trị.
Attapulgite + Gel nhôm hydroxyd và magnesi carbonat không nhuộm màu phân và không làm rối loạn nhu động ruột.
5.2. Dược động học:
Thuốc hầu như không hấp thu. Thải trừ qua phân.
5.3. Hiệu quả lâm sàng:
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
5.4. Dữ liệu tiền lâm sàng:
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
*Lưu ý:
Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ
Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com
6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:
6.1. Danh mục tá dược:
Tá dược: ….
6.2. Tương kỵ :
Không áp dụng.
6.3. Bảo quản:
Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
6.4. Thông tin khác :
Không có.
6.5 Tài liệu tham khảo:
HDSD Thuốc.
Dược thư Quốc gia.
7. Người đăng tải /Tác giả:
Bài viết được sưu tầm hoặc viết bởi: Bác sĩ nhi khoa – Đỗ Mỹ Linh.
Kiểm duyệt , hiệu đính và đăng tải: PHARMOG TEAM