1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Fenofibrate Phân loại: Thuốc hạ lipid máu (nhóm fibrat).. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): C10AB05. Biệt dược gốc: Lipanthyl Biệt dược: TV Fenofibrat Hãng sản xuất : Công ty cổ […]
Tag Archives: Fenofibrate
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Fenofibrate Phân loại: Thuốc hạ lipid máu (nhóm fibrat).. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): C10AB05. Biệt dược gốc: Lipanthyl Biệt dược: Triglo capsule Hãng sản xuất : Square Pharmaceuticals Ltd […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Fenofibrate Phân loại: Thuốc hạ lipid máu (nhóm fibrat).. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): C10AB05. Biệt dược gốc: Lipanthyl Biệt dược: Fenofibrat Savi , Savi Fenofibrat , SaViFibrat , Bredomax […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Fenofibrate Phân loại: Thuốc hạ lipid máu (nhóm fibrat).. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): C10AB05. Biệt dược gốc: Lipanthyl Biệt dược: Noles Hãng sản xuất : Actavis International Ltd 2. […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Fenofibrate Phân loại: Thuốc hạ lipid máu (nhóm fibrat).. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): C10AB05. Biệt dược gốc: Lipanthyl Biệt dược: Maxxpitor Hãng sản xuất : Công ty cổ phần […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Fenofibrate Phân loại: Thuốc hạ lipid máu (nhóm fibrat).. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): C10AB05. Biệt dược gốc: Lipanthyl Biệt dược: Lipisans , PMS- Lipisans Hãng sản xuất : Công […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Fenofibrate Phân loại: Thuốc hạ lipid máu (nhóm fibrat).. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): C10AB05. Biệt dược gốc: Lipanthyl Biệt dược: Lipirate Hãng sản xuất : Công ty cổ phần […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Fenofibrate Phân loại: Thuốc hạ lipid máu (nhóm fibrat).. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): C10AB05. Biệt dược gốc: Lipanthyl Biệt dược: Lipidstop Hãng sản xuất : The Acme Laboratories Ltd. […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Fenofibrate Phân loại: Thuốc hạ lipid máu (nhóm fibrat).. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): C10AB05. Biệt dược gốc: Lipanthyl Biệt dược: Lipidcare Hãng sản xuất : Công ty TNHH Dược […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Fenofibrate Phân loại: Thuốc hạ lipid máu (nhóm fibrat).. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): C10AB05. Biệt dược gốc: Lipanthyl Biệt dược: Lipicard Hãng sản xuất : USV Ltd. 2. Dạng […]