1. Tên hoạt chất và biệt dược:
Hoạt chất : Gadobutrol
Phân loại: Thuốc dùng trong chẩn đoán. Thuốc cản quang chụp MRI.
Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine)
Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): V08CA09.
Brand name: GADOVIST.
Hãng sản xuất : Bayer Pharma AG
2. Dạng bào chế – Hàm lượng:
Dạng thuốc và hàm lượng
Dung dịch tiêm tĩnh mạch: hộp 1 xylanh đóng sẵn chứa 5ml, 7,5ml, hộp 5 xylanh đóng sẵn chứa 10ml.
Mỗi ml: Gadobutrol 1mmol (tương đương 604,72mg).
Thuốc tham khảo:
GADOVIST | ||
Mỗi ml dung dịch tiêm tĩnh mạch có chứa: | ||
Gadobutrol | …………………………. | 604,72 mg (tương đương 1mmol) |
Tá dược | …………………………. | vừa đủ (Xem mục 6.1) |
3. Video by Pharmog:
[VIDEO DƯỢC LÝ]
————————————————
► Kịch Bản: PharmogTeam
► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog
► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/
► Group : Hội những người mê dược lý
► Instagram : https://www.instagram.com/pharmogvn/
► Website: pharmog.com
4. Ứng dụng lâm sàng:
4.1. Chỉ định:
Thuốc này chỉ được dùng cho mục đích chẩn đoán.
Gadovist được chỉ định cho người lớn, thanh thiếu niên và trẻ em 2 tuổi để:
Làm chất đối quang trong chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não và cột sống.
Làm chất đối quang trong chụp cộng hưởng từ (MRI) và các bộ phận khác của cơ thể như gan, thận.
Làm chất đối quang trong chụp cộng hưởng từ mạch máu (CE-MRA).
4.2. Liều dùng – Cách dùng:
Cách dùng :
Thuốc này chỉ được dùng đường tiêm tĩnh mạch.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) có đối quang có thể bắt đầu ngay (ngay sau khi tiêm thuốc, phụ thuộc vào các chuỗi xung sử dụng và protocol để chụp). Sự tăng tối ưu các dấu hiệu được quan sát thấy trong thời gian thuốc bắt đầu đi qua động mạch đối với chụp cộng hưởng từ mạch máu có đối quang (CE-MRA), và trong vòng khoảng 15 phút sau khi tiêm Gadobutrol đối với các chỉ định khác (thời gian phụ thuộc vào loại tổn thương/loại mô).
Hướng dẫn sử dụng/bảo quản thuốc
Xy lanh đóng sẵn thuốc
Kiểm tra bằng mắt
Thuốc này cần phải được kiểm tra bằng mắt trước khi sử dụng.
Không dùng Gadovist trong trường hợp thuốc biến màu nghiêm trọng, có các hạt vẩn hoặc vỏ bảo quản bị ô nhiễm.
Xy lanh tiêm chỉ được lấy khỏi vỏ hộp và chuẩn bị cho việc tiêm ngay trước khi tiêm
Nắp bảo quản mũi tiêm chỉ được tháo ra ngay trước khi tiêm
Lượng thuốc đối quang còn dư lại sau 1 lần dùng để chuẩn đoán phải được vứt bỏ.
Liều dùng:
Người lớn:
Liều dùng phụ thuộc vào từng chỉ định. Nhìn chung, liều thuốc đủ để có tác dụng là 0,1 mmol Gadobutrol cho 1kg thể trọng (tương đương với 0,1ml Gadobutrol cho 1kg thể trọng). Tổng liều tối đa có thể được chỉ định là 0,3mmol Gadobutrol cho 1kg thể trọng (tương đương với 0,3ml Gadobutrol cho 1kg thể trọng).
Chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não và cột sống
Nhìn chung, dùng 0,1 ml Gadobutrol cho 1 kg cân nặng đủ để trả lời các câu hỏi về lâm sàng.
Chụp cộng hưởng từ (MRI) toàn thân
Nhìn chung, dùng 0,1 ml Gadobutrol cho 1 kg cân nặng đủ để trả lời các câu hỏi về lâm sàng.
Chụp CE – MRA
Chụp hình ảnh một trường nhìn:
7,5ml cho những người có mức cân nặng dưới 75kg.
10ml cho những người có mức cân nặng từ 75kg trở lên.
(tương ứng với 0,1 – 0,15 mmol trên 1 kg cân nặng).
Chụp hình ảnh nhiều trường nhìn:
15ml cho những người có mức cân nặng dưới 75kg.
20ml cho những người có mức cân nặng từ 75kg trở lên (tương ứng với 0,2-0,3 mmol trên 1 kg cân nặng).
Trên nhóm dân số đặc biệt
Trẻ em:
Đối với trẻ 2 tuổi trở lên và thanh thiếu niên, liều khuyến cáo là 0,1 mmol Gadobutrol cho 1kg thể trọng (tương đương với 0,1ml Gadobutrol cho 1kg thể trọng) cho tất cả các chỉ định (xem thêm trong mục Chỉ định).
Gadobutrol không được chỉ định cho trẻ em dưới 2 tuổi do thiếu các dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn.
Bệnh nhân suy giảm chức năng thận
Sự thải trừ gadobutrol kéo dài ở những bệnh nhân có tổn thương thận. Tuy nhiên, để đảm bảo những hình ảnh có lợi về mặt chẩn đoán, khuyến cáo không nên điều chỉnh liều dùng.
4.3. Chống chỉ định:
Không có chống chỉ định tuyệt đối đối với việc sử dụng Gadobutrol.
4.4 Thận trọng:
Quá nhạy cảm
Trước khi dùng, cần đánh giá kỹ lưỡng về những nguy cơ và lợi ích đạt được trên những bệnh nhân đã có tiền sử quá mẫn với Gadobutrol.
Cũng như với các thuốc đối quang tiêm tĩnh mạch khác, Gadobutrol có thể kết hợp với các phản ứng phản vệ/quá mẫn hoặc các phản ứng đặc ứng khác, đặc trưng với các biểu hiện về tim mạch, hô hấp hoặc trên da, và đến mức phản ứng nghiêm trọng như shock.
Nguy cơ gặp phản ứng quá mẫn cao hơn trong các trường hợp sau:
– Có tiền sử dị ứng với chất đối quang
– Có tiền sử hen phế quản
– Có tiền sử dị ứng
Trên những bệnh nhân có khuynh hướng dị ứng, thì quyết định dùng Gadobutrol chỉ được đưa ra sau khi đã đánh giá đặc biệt kỹ lưỡng tỉ lệ giữa nguy cơ và lợi ích.
Hầu hết các phản ứng quá mẫn này xuất hiện trong vòng 30 phút kể từ khi dùng thuốc.
Do vậy, cần theo dõi sát bệnh nhân sau thủ thuật.
Việc dùng thuốc để điều trị những phản ứng quá mẫn cũng như việc chuẩn bị sẵn sàng các biện pháp cấp cứu đều cần thiết.
Hiếm khi thấy những phản ứng dị ứng xảy ra muộn (sau nhiều giờ đến vài ngày)
Bệnh nhân suy thận
Trước khi dùng Gadobutrol, tất cả các bệnh nhân cần được sàng lọc để tìm rối loạn chức năng thận bằng cách hỏi bệnh sử và/hoặc làm các test xét nghiệm.
Trên bệnh nhân có tổn thương chức năng thận nặng, phải thận trọng cân nhắc những lợi ích đạt được và nguy cơ khi dùng thuốc, vì chất đối quang sẽ thải trừ chậm ở những bệnh nhân này.
Do Gadobutrol được bài tiết qua thận, nên phải bảo đảm đủ thời gian cho chất đối quang thải trừ hết khỏi cơ thể trước bất kỳ lần dùng thuốc kế tiếp trên những bệnh nhân có tổn thương thận.
Thông thường, trên những bệnh nhân có tổn thương thận từ nhẹ tới vừa, thuốc này được thải hoàn toàn qua nước tiểu trong vòng 72 giờ. Trên những bệnh nhân suy giảm chức năng thận nặng, ít nhất 80% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu trong vòng 5 ngày.
Gadobutrol có thể được loại bỏ khỏi cơ thể bằng cách thẩm phân máu. Thường sau 3 lần thẩm phân, 98% thuốc này được loại bỏ khỏi cơ thể. Trên những bệnh nhân suy thận đặc biệt nghiêm trọng, khuyến cáo nên thẩm phân máu để loại bỏ Gadobutrol. Đối với những bệnh nhân đang thẩm phân khi tiêm Gadobutrol, cần cân nhắc nhanh chóng thẩm phân máu ngay sau khi tiêm Gadobutrol, để thúc đẩy việc loại bỏ chất đối quang này khỏi cơ thể.
Đã có những báo cáo về bệnh xơ hoá toàn thân do thận (NSF) có liên quan đến việc sử dụng thuốc đối quang có chứa gadolinium kể cả Gadobutrol trên những bệnh nhân có
* Tổn thương thận nặng cấp hoặc mạn tính (GFR < 30 ml/phút/1,73m2) và
* Suy thận cấp ở mọi mức độ do hội chứng gan-thận hoặc trong giai đoạn quanh thời điểm phẫu thuật ghép gan.
Do đó, Gadobutrol chỉ nên được sử dụng trên những bệnh nhân này sau khi đã đánh giá cẩn thận giữa lợi ích/nguy cơ.
Bệnh động kinh
Cũng như với các chất đối quang có chứa gadolinium-chelate khác, cần đặc biệt thận trọng khi dùng cho những bệnh nhân động kinh có ngưỡng kích thích cơn thấp.
Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.
Cần thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng lái xe và vận hành máy móc.
4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Xếp hạng cảnh báo
AU TGA pregnancy category: B3
US FDA pregnancy category: NA
Thời kỳ mang thai:
Chưa có dữ liệu nghiên cứu lâm sàng về việc dùng gadobutrol cho phụ nữ có thai.
Các thử nghiệm trên động vật cho thấy khi dùng Gadobutrol ở liều thích hợp về lâm sàng, không thấy thuốc gây độc thai về sinh sản sau khi dùng liều lặp lại.
Khả năng nguy cơ trên người chưa được biết.
Ngoại trừ những trường hợp thật cần thiết, Gadobutrol không nên sử dụng trong giai đoạn có thai.
Thời kỳ cho con bú:
Việc bài tiết gadobutrol qua sữa mẹ chưa được biết rõ.
Những bằng chứng từ dữ liệu tiền lâm sàng cho thấy có một lượng rất nhỏ gadobutrol đã được bài tiết vào sữa mẹ (dưới 0,1% liều tiêm tĩnh mạch) và sự hấp thu qua đường tiêu hóa là rất ít (khoảng 5% liều thuốc dùng đường uống được bài tiết vào nước tiểu).
Với liều dùng trên lâm sàng, không thấy có ảnh hưởng trên trẻ nhỏ và Gadobutrol có thể dùng được trong thời kỳ cho con bú.
4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):
Tổng quan về độ an toàn của Gadobutrol dựa trên dữ liệu của hơn 4500 bệnh nhân tham gia các thử nghiệm lâm sàng và dữ liệu theo dõi sau khi lưu hành thuốc trên thị trường.
Phản ứng không mong muốn của thuốc hay gặp nhất (≥ 0,5%) trên những bệnh nhân sử dụng Gadobutrol bao gồm đau đầu, buồn nôn, phản ứng tại vùng tiêm, rối loạn vị giác và cảm giác nóng.
Phản ứng không mong muốn nghiêm trọng nhất của thuốc trên bệnh nhân dùng Gadobutrol bao gồm ngừng tim, ngưng thở, sốc phản vệ.
Hiếm gặp các phản ứng dạng dị ứng muộn (sau vài giờ đến vài ngày).
Hầu hết các tác dụng không mong muốn đều ở mức nhẹ và vừa.
Các phản ứng không mong muốn khi dùng Gadobutrol được trình bày trong bảng dưới đây. Chúng được phân loại theo hệ cơ quan. Các thuật ngữ phù hợp nhất về phản ứng có hại của thuốc được sử dụng để mô tả một số phản ứng, những biểu hiện và những chứng bệnh có liên quan.
Các phản ứng không mong muốn của thuốc trong các thử nghiệm lâm sàng được phân loại theo tần suất xuất hiện của chúng. Các nhóm tần suất được nêu ra theo các qui ước sau: phổ biến: ≥ 1/100 đến <1/10; không phổ biến: ≥ 1/1.000 đến <1/100; hiếm: ≥ 1/10.000 đến <1/1.000. Các phản ứng không mong muốn của thuốc chỉ được phát hiện trong quá trình lưu hành thuốc trên thị trường, và do đó tần suất không thể ước tính được, được liệt kê là “không rõ”.
Trong từng nhóm tần suất, các tác dụng không mong muốn được trình bày theo trình tự mức độ nhẹ dần.
Bảng 1: phản ứng không mong muốn của thuốc được báo cáo từ các thử nghiệm lâm sàng hoặc theo dõi trong quá trình lưu hành thuốc trên những bệnh nhân được điều trị với Gadobutrol
Phân loại theo hệ cơ quan | Phổ biến | Không phổ biến | Hiếm gặp | Không rõ |
Các rối loạn hệ thống miễn dịch | Quá mẫn/phản ứng dạng phản vệ (ví dụ: sốc dạng phản vệ*, suy tuần hoàn*, ngưng thở*, co thắt phế quản, chứng xanh tím, sưng hầu miệng*, phù thanh quản, hạ huyết áp*, tăng huyết áp, đau ngực, nổi mày đay, phù mặt, phù mạch, viêm màng kết, phù mí mắt, đỏ bừng, tăng tiết mồ hôi, ho, hắt hơi, cảm giác nóng rát, xanh tái. | |||
Các rối loạn hệ thần kinh | Đau đầu | Chóng mặt Rối loạn vị giác Dị cảm | Mất ý thức Co giật Rối loạn khứu giác | |
Rối loạn tim | Tim đập nhanh Hồi hộp | Ngừng tim* | ||
Các rối loạn về hô hấp, lồng ngực và trung thất | Khó thở* | |||
Các rối loạn tiêu hóa | Buồn nôn | Nôn | Khô miệng | |
Các rối loạn da và mô dưới da | Ngứa phát ban (bao gồm cả ngứa toàn thân), mày đay (bao gồm cả toàn thân, nổi ban, có nốt sần, ngứa) | Xơ hoá toàn cơ thể thận (NSF) | ||
Các rối loạn toàn thể và tại vị trí tiêm thuốc | Phản ứng tại vùng tiêm0Cảm giác nóng | Mệt mỏi Cảm giác ớn lạnh |
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng kháng histamin, corticoid…).
4.8 Tương tác với các thuốc khác:
Chưa có nghiên cứu về sự tương tác với các thuốc khác.
4.9 Quá liều và xử trí:
Liều cao duy nhất ở mức 1,5mmol gadobutrol/kg cân nặng được dung nạp tốt.
Trong trường hợp quá liều do sơ xuất, khuyến cáo cần kiểm tra tim mạch (bao gồm cả ECG) và kiểm soát chức năng thận là biện pháp để đề phòng.
5. Cơ chế tác dụng của thuốc :
5.1. Dược lực học:
Tác dụng dược lực học
Gadobutrol làm rút ngắn đáng kể thời gian thư giãn ngay cả ở nồng độ thuốc thấp. Tại pH=7 độ mạnh của từ trường là 0,47T và ở 40oC, tính thư giãn (r1) – được xác định do ảnh hưởng trên thời gian thư giãn mạng lưới-xoay tròn (spin-lattice relaxation time) – T1 của các hạt proton trong huyết tương – là khoảng 5,6 l/(mmol giây) và tính thư giãn (r2) – được xác định do ảnh hưởng trên thời gian thư giãn mạng lưới – xoay tròn (T2) là khoảng 6,5 l/(mmol giây). Tính thư giãn cho thấy nó chỉ phụ thuộc rất ít vào độ mạnh của từ trường.
Liên kết vòng lớn (macrocyclic) tạo thành một phức hợp ổn định với các ion thuận từ gadolinium có độ ổn định in vivo và in vitro cực kỳ cao (sự ổn định nhiệt động không thay đổi: log K = 21-22). Gadobutrol là một hợp chất dễ tan trong nước, có tính hút nước cực mạnh với hệ số phân chia giữa n-butanol và chất đệm tại độ pH 7,6 là khoảng 0,006. Chất này không có bất kỳ tương tác ức chế với các enzym.
Cơ chế tác dụng:
Gadobutrol là một chất đối quang hướng từ dùng trong chụp cộng hưởng từ. Hiệu quả tăng đối quang nhờ chất trung gian gadobutrol, một phức hợp trung tính (non-ionic) có chứa gadolinium (III) và acid dihydroxy-hydroxymethylpropyl-tetraazacyclododecane-triacetic có nối liên kết vòng lớn (butrol).
Khi các chuỗi scan được xử lý T1 (T1-weighted scanning sequences) được sử dụng trong chụp hình ảnh cộng hưởng từ hạt proton, việc rút ngắn thời gian thư giãn mạng lưới-xoay tròn của hạt nhân nguyên tử bị ion gadolinium kích thích dẫn tới tăng cường độ tín hiệu và, do đó, làm tăng sự tương phản hình ảnh của một số mô. Tuy nhiên, ở các chuỗi xử lý T2*, sự cảm ứng tính không đồng đều của môi trường từ tính tại chỗ do mômen gadolinium có từ tính lớn và ở nồng độ cao (trong khi tiêm lượng bolus thuốc) dẫn tới giảm tín hiệu.
[XEM TẠI ĐÂY]
5.2. Dược động học:
Gadobutrol tương tác với các cơ quan giống như các hợp chất trơ sinh học dễ thấm nước, bài tiết qua thận (ví dụ như mannitol hay inulin).
Hấp thu và phân bố
Sự gắn kết với protein là không đáng kể. Khi tiêm với liều 0,1mmol gadobutrol/kg cân nặng, sau 2 phút đo thấy trung bình có khoảng 0,59mmol gadobutrol/l huyết tương và sau 60 phút có 0,3mmol gadobutrol/l huyết tương.
Trên chuột, gadobutrol đã được chứng minh là không thấm qua hàng rào máu não.
Trên thỏ, chất này truyền qua rau thai không đáng kể, 0,01% liều dùng được tìm thấy trong thai nhi.
Trên chuột đang cho con bú, dưới 0,1% tổng liều dùng của thuốc này được tiết vào trong sữa. Trên chuột, lượng hấp thu của thuốc này sau khi uống là rất nhỏ và dựa trên lượng thuốc được bài tiết qua nước tiểu thấy rằng lượng hấp thu thuốc chỉ chiếm khoảng 5%.
Người ta không quan sát trên tuần hoàn ruột gan.
Chuyển hóa
Gadobutrol không được chuyển hóa
Thải trừ
Gadobutrol được thải trừ khỏi huyết tương với thời gian bán thải trung bình khoảng 1,81 giờ (1,33-2,13 giờ).
Gadobutrol được bài tiết qua thận dưới dạng nguyên vẹn. Lượng thải trừ ngoài thận là không đáng kể. Độ thanh thải qua thận của gadobutrol từ 1,1 tới 1,7 ml/phút/kg ở người khỏe mạnh và như vậy có thể so sánh với độ thanh thải của inulin, điều này cho thấy gadobutrol được thải thông qua lọc cầu thận. Sau tiêm tĩnh mạch, hơn 50% của liều dùng được bài tiết vào nước tiểu trong vòng 2 giờ. Gadobutrol được đào thải hoàn toàn trong vòng 24 giờ. Dưới 0,1% lượng thuốc được thải qua phân.
Tuyến tính/không tuyến tính
Ở người dược động học của gadobutrol tỷ lệ thuận với liều dùng (Cmax, AUC) và phụ thuộc vào liều (VD: tốc độ máu lắng, thời gian bán thải).
Đặc tính trên các nhóm bệnh nhân đặc biệt
Trên người cao tuổi (65 tuổi trở lên)
Do những thay đổi sinh học trên chức năng thận theo tuổi, trên người già tình nguyện khỏe mạnh (từ 65 tuổi trở lên), phơi nhiễm hệ thống tăng khoảng 33% ở nam giới và 54% ở nữ giới và và thời gian bán hủy tăng khoảng 33% ở nam giới và 58% ở nữ giới. Độ thanh thải trong huyết tương giảm khoảng 25% ở nam giới và 35% ở nữ giới. Lượng thuốc đưa vào được tìm thấy hoàn toàn trong nước tiểu sau 24 giờ ở trên tất cả những người tình nguyện và không có sự khác biệt giữa người già tình nguyện khỏe mạnh và người chưa già tình nguyện khỏe mạnh.
Trên bệnh nhân trẻ em
Dược động học của gadobutrol trên nhóm trẻ em ở độ tuổi 2 đến 17 tuổi và ở người lớn là có thể so sánh được
Trên bệnh nhân tổn thương thận
Trên bệnh nhân có suy giảm chức năng thận, thời gian bán hủy của Gadobutrol trong huyết thanh sẽ kéo dài do có giảm lọc tại cầu thận.
Thời gian bán hủy bị kéo dài tới 5,8 giờ trên bệnh nhân suy giảm chức năng thận vừa (80 > CLCR > 30 ml/phút) và kéo dài hơn tới 17,6 giờ trên những bệnh nhân suy giảm chức năng thận nặng chưa thẩm tách (CLCR < 30 ml/phút).
Độ thanh thải huyết thanh giảm tới 0,49ml/phút/kg ở những bệnh nhân suy giảm chức năng thận vừa (80 > CLCR > 30 ml/phút) và tới 0,16 ml/phút/kg ở những trên những bệnh nhân suy giảm chức năng thận nặng chưa thẩm tách (CLCR < 30 ml/phút).
Quan sát thấy thuốc được thải hoàn toàn ra nước tiểu trong vòng 72 giờ ở những bệnh nhân có tổn thương thận từ nhẹ tới trung bình. Trên những bệnh nhân suy giảm chức năng thận nặng, ít nhất 80% liều dùng được tìm thấy trong nước tiểu trong vòng 5 ngày
Nếu chức năng thận bị suy giảm nghiêm trọng, có thể xem xét tới việc thẩm tách máu. Trên những bệnh nhân cần thẩm tách, gadobutrol được loại trừ gần như hoàn toàn khỏi huyết thanh sau 3 lần thẩm tách.
5.3 Giải thích:
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
5.4 Thay thế thuốc :
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
*Lưu ý:
Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ
Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com
6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:
6.1. Danh mục tá dược:
Calcobutrol sodium , trometamol, hydrochloric acid 1N , water for injections.
6.2. Tương kỵ :
Không áp dụng.
6.3. Bảo quản:
Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Thuốc này cần phải được kiểm tra bằng mắt trước khi sử dụng.
Không dùng Gadobutrol trong trường hợp thuốc biến màu nghiêm trọng, có các hạt vẩn hoặc vỏ bảo quản bị ô nhiễm.
Xy lanh tiêm chỉ được lấy khỏi vỏ hộp và chuẩn bị cho việc tiêm ngay trước khi tiêm
Nắp bảo quản mũi tiêm chỉ được tháo ra ngay trước khi tiêm
Lượng thuốc đối quang còn dư lại sau 1 lần dùng để chuẩn đoán phải được vứt bỏ.
6.4. Thông tin khác :
An toàn tiền lâm sàng
Dữ liệu phi lâm sàng dựa trên những nghiên cứu độc tính hệ thống, độc tính gen, và sự mẫn cảm tiềm tàng do tiếp xúc cho thấy không có mối nguy hiểm đặc biệt nào cho người dùng.
Độc tính trên hệ sinh sản
Trong các nghiên cứu độc tính trên hệ sinh sản, dùng liều tiêm tĩnh mạch lặp lại gây ra sự chậm phát triển phôi trên chuột và thỏ và tăng nguy cơ chết phôi trên chuột, khỉ và thỏ với các mức liều (gấp 8 đến 16 lần (dựa trên diện tích bề mặt cơ thể) hoặc gấp 25 lần đến 50 lần (dựa trên trọng lượng cơ thể) trên liều chẩn đoán) ở người. Độc tính này chưa được biết rõ là cũng có thể gây ra khi dùng liều đơn duy nhất hay không.
Sự dung nạp thuốc tại vùng tiêm
Các nghiên cứu về dung nạp thuốc tại vùng tiêm sau khi tiêm liều duy nhất cạnh mạch, tiêm dưới da cũng như tiêm vào cơ cho thấy có những phản ứng không dung nạp nhẹ tại vùng tiêm sau khi tiêm sơ xuất vào cạnh mạch.
An toàn dược lý
Trong các nghiên cứu dược lý tiền lâm sàng về an toàn tim mạch, tùy thuộc vào liều thuốc dùng, có thấy tăng huyết áp và sự co bóp cơ tim thoáng qua.
Những ảnh hưởng này không thấy trên người.
6.5 Tài liệu tham khảo:
Dược Thư Quốc Gia Việt Nam