Bonlutin (Chondroitin + Glucosamin)

Chondroitin + Glucosamine – Bonlutin

Thông tin tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc Bonlutin

Dưới đây là nội dung tờ hướng dẫn sử dụng của Thuốc Bonlutin (Thông tin bao gồm liều dùng, cách dùng, chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, dược lý…)

1. Tên hoạt chất và biệt dược:

Hoạt chất : Chondroitin sulfate + Glucosamine sulfate

Phân loại: Thuốc tác động trên hệ cơ xương khớp.

Nhóm pháp lý: Thuốc không kê đơn OTC – (Over the counter drugs)

Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): M01BX.

Biệt dược gốc:

Biệt dược: Bonlutin

Hãng sản xuất : Catalent Australia Pty. Ltd.

2. Dạng bào chế – Hàm lượng:

Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nang mềm: Fish oil-natural 500mg, Glucosamine sulfate 500mg, Chondroitin sulfate 10mg

Thuốc tham khảo:

BONLUTIN
Mỗi viên nang mềm có chứa:
Glucosamine sulfate …………………………. 500 mg
Chondroitin sulfate …………………………. 10 mg
Fish oil-natural …………………………. 500 mg
Tá dược …………………………. vừa đủ (Xem mục 6.1)

Bonlutin (Chondroitin + Glucosamin)

3. Video by Pharmog:

[VIDEO DƯỢC LÝ]

————————————————

► Kịch Bản: PharmogTeam

► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog

► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/

► Group : Hội những người mê dược lý

► Instagram : https://www.instagram.com/pharmogvn/

► Website: pharmog.com

4. Ứng dụng lâm sàng:

4.1. Chỉ định:

Giảm triệu chứng của thoái hoá khớp gối nhẹ và trung bình.

4.2. Liều dùng – Cách dùng:

Cách dùng :

Dùng uống. Nên uống thuốc trước bữa ăn 15 phút.

Liều dùng:

Uống 2 viên/lần, 2-3 lần/ngày, hoặc theo chỉ định của bác sĩ, uống trong hoặc sau bữa ăn. Thời gian dùng thuốc tuỳ theo từng bệnh nhân, ít nhất dùng liên tục trong 2 đến 3 tháng để đảm bảo hiệu quả điều trị.

4.3. Chống chỉ định:

Bệnh nhân nhạy cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc. Vì thuốc được điều chế từ hải sản nên những người dị ứng với hải sản nên tham khảo ý kiến của thầy thuốc trước khi sử dụng thuốc.

4.4 Thận trọng:

Xin vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng

Để xa tầm tay trẻ em

Nếu triệu chứng không cải thiện phải hỏi ý kiến bác sĩ của bạn

Sản phẩm có nguồn gốc từ hải sản

Mỗi viên nang chứa 64,6mg potastium. Những người mắc bệnh thận hoặc đang dùng thuốc tim mạch hay thuốc huyết áp nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này.

Phụ nữ có thai, phụ nữ cho con bú, trẻ em, vị thành niên dưới 18 tuổi:

Chưa có số liệu về độ an toàn và hiệu quả điều trị.

Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.

Chưa thấy có.

4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:

Xếp hạng cảnh báo

AU TGA pregnancy category: NA

US FDA pregnancy category: NA

Thời kỳ mang thai:

Thuốc dùng trong thời kỳ này cần thận trọng, trước khi uống cần hỏi ý kiến của bác sĩ.

Thời kỳ cho con bú:

Thuốc dùng trong thời kỳ này cần thận trọng, trước khi uống cần hỏi ý kiến của bác sĩ.

4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):

Chưa được ghi nhận.

Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:

Ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng kháng histamin, corticoid…).

4.8 Tương tác với các thuốc khác:

Chưa thấy có.

4.9 Quá liều và xử trí:

Chưa có báo cáo.

5. Cơ chế tác dụng của thuốc :

5.1. Dược lực học:

Glucosamine là một amino monosaccharide được sử dụng trong các quá trình sinh tổng hợp các đại phân tử chứa sụn khớp. Glucosamine có vai trò tổng hợp, tái tạo sụn, có tác dụng chống viêm.

Chondroitin sulphate là một khối các phân tử proteoglycan trong các mô sụn. Chondroitin sulphate được thấy là có ảnh hưởng tới việc hình thành sụn mới nhờ kích thích sự chuyển hoá các tế bào sụn và tổng hợp collagen proteoglycan.

Phản ứng viêm liên quan đến quá trình tổng hợp và phóng thích prostaglandins và leukotrines. Axit béo omega-3 có tác dụng chống viêm nhờ khả năng ức chế tổng hợp chất gây viêm (ức chế việc tổng hợp leukotrene).

Cơ chế tác dụng:

Glucosamine sulfate có nhiều cơ chế tác dụng khác nhau. Nó ức chế sự thoái hóa của các proteoglycan (cấu trúc nền của sụn khớp), giúp phục hồi các tổn thương khớp gây ra trên thực nghiệm, có tác dụng bảo vệ sụn và chống viêm khớp. Nó có tác dụng chống viêm và chống phù nề nhẹ. Trong lâm sàng, Glucosamine sulfateđược dùng để điều trị viêm xương khớp và chống thoái hóa khớp. Glucosamine sulfate giúp duy trì mô liên kết và chức năng khớp khỏe mạnh. Sử dụng thường xuyên giúp nuôi dưỡng sụn khớp và tăng cường độ đàn hồi của khớp.

Chondroitin là một chất tạo khối của phân tử proteoglycan được thấy có trong mô sụn. Chondroitine sulfate có ảnh hưởng tới sự hình thành chất nền sụn mới nhờ kích thích chuyển hóa tế bào sụn và tổng hợp collagen và proteoglycan. Chondroitin sulfate cũng được ghi nhận là ức chế các enzyme elastase và hyaluronidase. Nồng độ cao enzyme elastase bạch cầu được thay trong máu và chất hoạt dịch khóp của bệnh nhân có bệnh thấp khớp. Chondroitin sulfate cũng kích thích sự trùng hợp hyaluronic acid bởi các tế bào hoạt dịch. Nhờ đó độ nhớt được cải thiện và lượng chất hoạt dịch trở lại bình thường.

[XEM TẠI ĐÂY]

5.2. Dược động học:

Glucosamine được hấp thu từ ruột non. Sinh khả dụng của glucosamine sulphate qua đường uống là 26%, glucosamine được chuyển hoá phần lớn lần đầu qua gan. Glucosamine được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, và một lượng nhỏ được thải trừ qua phân.

Chondroitin sulphate được thải trừ phần lớn qua nước tiểu. Sinh khả dụng qua đường uống là 7-12%, nồng độ huyết tương đạt mức tối đa sau khoảng 190 phút và thời gian bán thải là 6 giờ.

Nồng độ EPA huyết tương tăng lên tuỳ thuộc liều. Nồng độ DHA huyết tương có thể so sánh được ở tất cả các liều nghiên cứu. Việc tăng nhanh nồng độ huyết tương EPA và DHA được ghi nhận ở tất cả các liều. EPA được tích luỹ trong quá trình hấp thu liều cao dầu cá hơn là liều thấp. Trong giai đoạn “làm sạch”, có sự thay đổi nhanh lượng EPA và DHA về điểm ban đầu. Các axit béo omega-3 thông qua chế độ ăn được tích hợp trong các mô béo.

5.3. Hiệu quả lâm sàng:

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

5.4. Dữ liệu tiền lâm sàng:

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

*Lưu ý:

Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ

Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com

6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:

6.1. Danh mục tá dược:

Tá dược: D-alpha-tocopherol, lecithin, soya oil, beeswax-yellow, vegetable oil –hydrogenated, gelatin, glycerol, water-purified, titanium dioxide, polysorbate 80, silica-colloidal anhydrous, cochineal C175470, Iron oxide red C17749.

6.2. Tương kỵ :

Không áp dụng.

6.3. Bảo quản:

Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

6.4. Thông tin khác :

Không có.

6.5 Tài liệu tham khảo:

HDSD Thuốc Bonlutin do Catalent Australia Pty. Ltd. sản xuất (2011).

7. Người đăng tải /Tác giả:

Bài viết được sưu tầm hoặc viết bởi: Bác sĩ nhi khoa – Đỗ Mỹ Linh.

Kiểm duyệt , hiệu đính và đăng tải: PHARMOG TEAM