1. Tên hoạt chất và biệt dược:
Hoạt chất : Benzoyl peroxide
Phân loại: Thuốc kháng khuẩn và bong lớp sừng.
Nhóm pháp lý: Thuốc không kê đơn OTC – (Over the counter drugs)
Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): D10AE01.
Biệt dược gốc:
Biệt dược: PANOXYL ACNEGEL, PANOXYL CREAM
Hãng sản xuất : Stiefel Laboratories Pte., Ltd..
2. Dạng bào chế – Hàm lượng:
Dạng thuốc và hàm lượng
Gel trị mụn có thành phần chính chủ yếu là Benzoyl Peroxide 10% và kl/kl.
Kem trị mụn có thành phần chính chủ yếu là Benzoyl Peroxide 5% và kl/kl.
Thuốc tham khảo:
PANOXYL CREAM 5 | ||
Mỗi gram kem bôi da có chứa: | ||
Benzoyl peroxide | …………………………. | 50 mg |
Tá dược | …………………………. | vừa đủ (Xem mục 6.1) |
PANOXYL ACNEGEL 10 | ||
Mỗi gram kem bôi da có chứa: | ||
Benzoyl peroxide | …………………………. | 100 mg |
Tá dược | …………………………. | vừa đủ (Xem mục 6.1) |
3. Video by Pharmog:
[VIDEO DƯỢC LÝ]
————————————————
► Kịch Bản: PharmogTeam
► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog
► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/
► Group : Hội những người mê dược lý
► Instagram : https://www.instagram.com/pharmogvn/
► Website: pharmog.com
4. Ứng dụng lâm sàng:
4.1. Chỉ định:
Điều trị các loại mụn trứng cá.
PanOxyl 2.5 & 5: điều trị mụn trứng cá thể nhẹ, mới phát.
PanOxyl 10: dành cho mụn trứng cá nặng hơn, khó trị.
4.2. Liều dùng – Cách dùng:
Cách dùng : Dùng ngoài da.
Liều dùng:
Bôi 1 – 2 lần mỗi ngày. Bôi 1 lớp mỏng lên vùng da bệnh, dùng đầu ngón tay xoa nhẹ cho tới khi thuốc thấm hết. Rửa sạch tay sau khi dùng thuốc.
4.3. Chống chỉ định:
Không dùng cho người dị ứng với Benzoyl Peroxide hoặc một trong các thành phần của thuốc.
4.4 Thận trọng:
Tránh ra nắng hoặc tiếp xúc tia tử ngoại.
Nếu vô ý bôi thuốc lên niêm mạc mắt, mũi, miệng thì nhanh chóng rửa sạch với nước.
Không bôi thuốc panoxyl 5 trị mụn lên vết thương hở hay vùng da đang bị tổn thương.
Chỉ dùng ngoài da.
Tránh xa tầm với trẻ em.
Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.
Cần thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng lái xe và vận hành máy móc.
4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Xếp hạng cảnh báo
AU TGA pregnancy category: NA
US FDA pregnancy category: C
Thời kỳ mang thai:
Chưa có tài liệu về tác dụng của benzoyl peroxid trên sự trưởng thành, phát triển và hoàn thiện các chức năng của thai nhi.
Thời kỳ cho con bú:
Chưa có thông tin về vấn đề này, nên cần hết sức thận trọng khi dùng benzoyl peroxid cho người mẹ trong thời kỳ cho con bú.
4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):
Có thể bị đỏ da, bong da, khô da, có cảm giác rát bỏng.
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Cần xác định xem người bệnh có mẫn cảm với benzoyl peroxid hay không, bằng cách trước hết bôi thử trên một vùng nhỏ. Nếu có kích ứng hoặc khô da thì nên giảm số lần dùng. Nếu bị ngứa nhiều, đỏ, nóng bừng, sưng phồng hoặc kích ứng thì ngừng thuốc và hỏi ý kiến thầy thuốc.
Nếu thuốc không có tác dụng trong vòng 4 tuần, nên ngừng thuốc và hỏi ý kiến thầy thuốc
Một đợt điều trị không được kéo dài quá 3 tháng.
4.8 Tương tác với các thuốc khác:
Thận trọng khi dùng với các thuốc có tác dụng làm bong vẩy.
4.9 Quá liều và xử trí:
Nếu xảy ra tróc vảy da quá nhanh, ban đỏ hoặc phù, cần ngừng thuốc. Để khắc phục nhanh các tác dụng có hại, có thể đắp gạc lạnh. Sau khi các triệu chứng và các biểu hiện trên đã giảm, có thể dùng thử một cách thận trọng liều lượng thấp hơn nếu cho rằng phản ứng đã xảy ra là do dùng quá liều chứ không phải do dị ứng.
5. Cơ chế tác dụng của thuốc :
5.1. Dược lực học:
Benzoyl Peroxide có khả năng ức chế các tuyến bã nhờn và điều chỉnh lượng bã nhờn vừa đủ để cung cấp độ ẩm cần thiết cho da. Đồng thời, tác động đến vi khuẩn gây mụn Propionibacterium acnes và tiêu diệt vi khuẩn này để loại bỏ và ngăn ngừa mụn trứng cá. Thuốc trị mụn trứng cá Panoxyl có khả năng thẩm thấu nhanh vào da và phát huy tác dụng phòng ngừa và điều trị mụn đầu trắng, mụn đầu đen, giảm lượng dầu nhờn trên da.
Có ba loại thuốc trị mụn trứng cá Panoxyl là PanOxyl 2.5, PanOxyl 5 và PanOxyl 10. Tùy theo mức độ nặng nhẹ của mụn mà sử dụng loại phù hợp. PanOxyl 2.5 và PanOxyl 5 được dùng trong các trường hợp mụn trứng cá thể nhẹ và mới phát trong khi PanOxyl 10 lại trị các loại mụn trứng cá thể nặng và khó điều trị hơn. Nếu vừa bắt đầu trị mụn, bạn nên chọn loại có nồng độ thấp nhất là PanOxyl 2.5 để da có thể thích ứng trước rồi sau đó mới điều chỉnh nồng độ phù hợp với tình trạng mụn của mình.
Cơ chế tác dụng:
Benzoyl peroxide là một tác nhân oxy hóa có tính thân dầu cao, có tác dụng sừng hóa và diệt khuẩn.
[XEM TẠI ĐÂY]
5.2. Dược động học:
Thuốc được hấp thu qua da khoảng 1,8 microgam/cm2 hoặc 45% liều dùng trong khoảng 24 giờ.
Lượng benzoyl peroxid được hấp thu sẽ chuyển hoàn toàn thành acid benzoic ở da và được thải trừ nhanh chóng vào nước tiểu.
5.3 Giải thích:
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
5.4 Thay thế thuốc :
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
*Lưu ý:
Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ
Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com
6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:
6.1. Danh mục tá dược:
Titanium Dioxide, Cetyl Alcohol, Colloidal Silicon Dioxide, Propylene Glycol, Stearic Acid, Glyceryl Monostearate, C7264 Fleshtone Iron Oxide Extender, Sodium Lauryl Sulfate, Anhydrous Citric Acid, Sodium Citrate, Methylparaben, Propylparaben, Nước tinh khiết.
6.2. Tương kỵ :
Không áp dụng
6.3. Bảo quản:
Tốt nhất là bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 oC. Tránh nóng, va đập mạnh.
Quá liều và xử trí
6.4. Thông tin khác :
Không có.
6.5 Tài liệu tham khảo:
Dược Thư Quốc Gia Việt Nam