Duac Once Daily Gel (Benzoyl Peroxide + Clindamycin)

Benzoyl Peroxide + Clindamycin – Duac Once Daily gel

Thông tin tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc Duac Once Daily Gel

Dưới đây là nội dung tờ hướng dẫn sử dụng của Thuốc Duac Once Daily Gel (Thông tin bao gồm liều dùng, cách dùng, chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, dược lý…)

1. Tên hoạt chất và biệt dược:

Hoạt chất : Benzoyl Peroxide + Clindamycin

Phân loại: Thuốc kháng nấm, kháng khuẩn dùng ngoài

Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine)

Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): D10AF51.

Brand name: Duac Once Daily Gel.

Hãng sản xuất : Stiefel Laboratories (Ireland) Ltd.

2. Dạng bào chế – Hàm lượng:

Dạng thuốc và hàm lượng

Gel bôi ngoài da Clindamycin 1%, benzoyl peroxide 5%: tuýp 10g, 25g

Thuốc tham khảo:

DUAC ONCE DAILY GEL
Mỗi gram gel có chứa:
Benzoyl Peroxide …………………………. 50 mg
Clindamycin …………………………. 100 mg
Tá dược …………………………. vừa đủ (Xem mục 6.1)

Duac Once Daily Gel (Benzoyl Peroxide + Clindamycin)

3. Video by Pharmog:

[VIDEO DƯỢC LÝ]

————————————————

► Kịch Bản: PharmogTeam

► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog

► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/

► Group : Hội những người mê dược lý

► Instagram : https://www.instagram.com/pharmogvn/

► Website: pharmog.com

4. Ứng dụng lâm sàng:

4.1. Chỉ định:

DUAC ONCE DAILY gel được chỉ định để điều trị tại chỗ bệnh mụn trứng cá thông thường mức độ nhẹ đến vừa.

4.2. Liều dùng – Cách dùng:

Cách dùng :

Dùng bôi ngoài da.

Liều dùng:

DUAC ONCE DAILY gel nên được bôi một lần mỗi ngày vào buổi tối hoặc theo sự chỉ dẫn của thầy thuốc lên vùng da bị bệnh sau khi đã rửa sạch hoàn toàn vùng da này với nước ấm và thấm khô nhẹ nhàng.

Dùng thuốc này theo kê đơn của thầy thuốc.

4.3. Chống chỉ định:

Thuốc chống chỉ định trong trường hợp bệnh nhân bị dị ứng hoặc tăng mẫn cảm với các thành phần của thuốc.

Không dùng DUAC ONCE DAILY gel cho những bệnh nhân có tiền sử viêm ruột vùng, viêm loét đại tràng hoặc có tiền sử bị viêm đại tràng do dùng kháng sinh.

4.4 Thận trọng:

Tránh tiếp xúc với miệng, mắt, niêm mạc và những vùng da bị trầy xước hoặc bị eczema. Cần thận trọng khi bôi thuốc vào những vùng da nhạy cảm.

Nên giảm số lần bôi nếu thấy tăng kích ứng hoặc khô da.

Thuốc có thể làm tẩy trắng tóc và làm mất màu sợi vải.

Khuyến cáo nên hạn chế tối thiểu phơi nắng hay ở dưới đèn chiếu mạnh.

Cần cho bệnh nhân biết là trong một số trường hợp sẽ phải dùng thuốc kéo dài tới 4-6 tuần mới cho kết quả điều trị.

Đề kháng chéo có thể xảy ra với các kháng sinh khác như lincomycin và erythromycin khi sử dụng đồng thời kháng sinh.

Nên xem xét những khuyến cáo về việc dùng kháng sinh và đề kháng thu nhận phổ biến.

Không dùng thuốc này nếu bệnh nhân có làn da nhạy cảm hoặc nếu bị mẫn cảm với benzoyl peroxyde. Thuốc này có thể gây kích ứng đặc trưng bởi đỏ da, nóng, ngứa, tróc vảy, hoặc có thể sưng tấy.

Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.

Cần thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng lái xe và vận hành máy móc.

4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:

Xếp hạng cảnh báo

AU TGA pregnancy category: A

US FDA pregnancy category: C

Thời kỳ mang thai:

Độ an toàn của benzoyl peroxyde đã được chứng minh. Với clindamycin, nghiên cứu trên động vật không chỉ ra một tác dụng có hại trực tiếp hay gián tiếp nào của thuốc đối với sự mang thai. Nghiên cứu về khả năng sinh sản ở chuột cống và chuột nhắt uống hoặc bôi ngoài da clindamycin với liều từ 100 đến 600mg/kg/ngày không có bằng chứng cho thấy thuốc làm giảm khả năng sinh sản, không gây hại với bào thai. Độ an toàn của DUAC ONCE DAILY gel trên phụ nữ mang thai chưa được xác định, vì vậy cần hết sức thận trọng khi dùng thuốc cho phụ nữ có thai.

Thời kỳ cho con bú:

Không cần hạn chế sử dụng benzoyl peroxyde ở phụ nữ đang cho con bú. Không rõ là clindamycin có được bài tiết ra sữa mẹ hay không khi dùng DUAC ONCE DAILY gel, tuy nhiên clindamycin đã được báo cáo là có trong sữa mẹ khi dùng đường uống hoặc ngoài đường uống. Vì vậy, chỉ hạn chế dùng DUAC ONCE DAILY gel cho phụ nữ đang cho con bú trong những trường hợp thật cần thiết.

4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):

DUAC ONCE DAILY gel đôi khi có thể gây ngứa, dị cảm, ban, hoặc khô da tại vị trí bôi thuốc. Các phản ứng tại chỗ hiếm xảy ra, nhẹ và thường sẽ hết khi ngừng thuốc.

Theo nguồn báo cáo hậu mãi, có một số trường hợp phản ứng dị ứng riêng biệt, có thể đột ngột và nghiêm trọng.

Lưu ý bệnh nhân thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:

Ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng kháng histamin, corticoid…).

4.8 Tương tác với các thuốc khác:

Cần thận trọng khi sử dụng đồng thời với các loại kháng sinh tại chỗ, xà phòng có tác dụng điều trị hoặc tẩy sạch, các chất làm sạch, xà phòng hoặc các loại mỹ phẩm có tác dụng làm khô mạnh, các sản phẩm chứa cồn hoặc các chất làm se với hàm lượng cao vì có thể làm tăng khả năng gây kích ứng.

4.9 Quá liều và xử trí:

Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu xảy ra quá liều cần theo dõi và điều trị triệu chứng.

5. Cơ chế tác dụng của thuốc :

5.1. Dược lực học:

Mặc dù clindamycin phosphat không có hoạt tính invitro, trên invivo hợp chất nhanh chóng được thủy phân tạo thành clindamycin có hoạt tính diệt khuẩn. Hoạt tính của clindamycin đã được chứng minh trên lâm sàng ở những bệnh nhân bị mụn trứng cá, với nồng độ đủ để tác dụng trên hầu hết các loài Propionibacterium acnes được nuôi cấy (MIC 0,4mcg/mL). Sau khi bôi clindamycin, acid béo tự do trên bề mặt da giảm từ khoảng 14% xuống còn 2%.

Benzoyl peroxyd là một tác nhân làm tróc lớp sừng da, có tác dụng chống lại mụn trứng cá ở bất kỳ giai đoạn phát triển nào của chúng. Nó là 1 tác nhân oxy hóa, có hoạt tính diệt khuẩn đối với Propionibacterium acnes, chủng vi khuẩn gây các mụn trứng cá thông thường. Hơn thế nữa, nó còn là một chất ngăn ngừa bã nhờn, tác động đến sự bài tiết chất nhờn quá mức thường đi kèm với bệnh trứng cá.

DUAC ONCE DAILY gel có sự kết hợp giữa đặc tính làm tróc lớp sừng da và đặc tính diệt khuẩn, có tác dụng với tất cả các tổn thương ở mức độ từ vừa đến nặng của mụn trứng cá thông thường có viêm hoặc không viêm. Việc phối hợp thêm benzoyl peroxyde làm giảm nguy cơ phát triển các chủng đề kháng clindamycin. Sự phối hợp của cả 2 hoạt chất trong chế phẩm giúp việc sử dụng tiện lợi hơn và đảm bảo sự tuân thủ điều trị của bệnh nhân hơn.

Cơ chế tác dụng:

Clindamycin là kháng sinh thuộc nhóm lincosamid. Tác dụng của clindamycin là liên kết với tiểu phần 50S của ribosom, do đó ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Clindamycin có tác dụng kìm khuẩn ở nồng độ thấp và diệt khuẩn ở nồng độ cao.

Benzoyl peroxyd là một tác nhân làm tróc lớp sừng da, có tác dụng chống lại mụn trứng cá ở bất kỳ giai đoạn phát triển nào của chúng.

[XEM TẠI ĐÂY]

5.2. Dược động học:

Trong một nghiên cứu về sự hấp thu qua da tối đa của thuốc, nồng độ clindamycin trung bình đo được trong huyết tương trong liệu trình dùng thuốc 4 tuần là không đáng kể (bằng 0,043% liều dùng). Sự có mặt của benzoyl peroxyde trong công thức không ảnh hưởng tới khả năng hấp thu qua da của clindamycin.

Nghiên cứu đánh dấu phóng xạ cho thấy benzoyl peroxyde chỉ hấp thu sau khi đã chuyển hóa thành acid benzoic. Acid benzoic chuyển hóa chủ yếu theo con đường liên hợp, tạo acid hippuric, thải trừ ra ngoài qua thận.

5.3. Hiệu quả lâm sàng:

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

5.4. Dữ liệu tiền lâm sàng:

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

*Lưu ý:

Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ

Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com

6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:

6.1. Danh mục tá dược:

Carbomer, Dimeticone, Disodium lauryl sulfosuccinate, Disodium edetate, Glycerol, Silica, dental type, Poloxamer 182, Purified waterSodium hydroxide

6.2. Tương kỵ :

Không áp dụng.

6.3. Bảo quản:

Bảo quản thuốc trong tủ lạnh ở nhiệt độ 2-8oC, không để đông lạnh. Bệnh nhân có thể bảo quản DUAC ONCE DAILY gel ở nhiệt độ không quá 25oC, sau 2 tháng cần loại bỏ và dùng tuýp thuốc mới.

6.4. Thông tin khác :

Không có.

6.5 Tài liệu tham khảo:

HDSD Thuốc Pancres do Stiefel Laboratories sản xuất (2009).

7. Người đăng tải /Tác giả:

Bài viết được sưu tầm hoặc viết bởi: Bác sĩ nhi khoa – Đỗ Mỹ Linh.

Kiểm duyệt , hiệu đính và đăng tải: PHARMOG TEAM