Talniflumate

Thuốc Talniflumate là thuốc gì ? Dưới đây là nội dung tờ hướng dẫn sử dụng gốc của Thuốc Talniflumate (Thông tin bao gồm liều dùng, cách dùng, chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, dược lý…)

1. Tên hoạt chất và biệt dược:

Hoạt chất : Talniflumate

Phân loại: Thuốc kháng viêm Non-steroid (NSAIDS).

Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine)

Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): M01AX.

Brand name:

Generics: Talmain Tabs., Naspen Tablet, Jinfif

2. Dạng bào chế Hàm lượng:

Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nén Talniflumat 370mg.

Thuốc tham khảo:

TALMAIN
Mỗi viên nén bao phim có chứa:
Talniflumate …………………………. 370 mg
Tá dược …………………………. vừa đủ (Xem mục 6.1)

3. Video by Pharmog:

[VIDEO DƯỢC LÝ]

————————————————

► Kịch Bản: PharmogTeam

► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog

► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/

► Group : Hội những người mê dược lý

► Instagram : https://www.instagram.com/pharmogvn/

► Website: pharmog.com

4. Ứng dụng lâm sàng:

4.1. Chỉ định:

Chỉ định trong các trường hợp viêm khớp dạng thấp, viêm xương-khớp (viêm xương-khớp thoái hóa), đau hông, đau bụng kinh, đau sau chấn thương, viêm hoặc đau sau phẫu thuật, viêm bao gân, bong gân, viêm phần phụ, viêm họng, viêm amiđan, viêm tai, bệnh viêm xoang.

4.2. Liều dùng Cách dùng:

Cách dùng :

Dùng đường uống.

Liều dùng:

Liều dùng ở người lớn: 1 viên (370mg)/lần, 3 lần mỗi ngày.

Trường hợp nặng: 2 viên (740mg)/lần, 1 lần mỗi ngày.

Liều dùng có thể thay đổi theo triệu chứng và độ tuổi của bệnh nhân.

4.3. Chống chỉ định:

Bệnh nhân biểu hiện quá mẫn với thuốc này.

Bệnh nhân bị loét đường tiêu hóa hoặc có tiền sử loét đường tiêu hóa.

Không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.

4.4 Thận trọng:

Bệnh nhân suy gan.

Bệnh nhân suy thận.

Thuốc có chứa Tartrazin làm chất tạo màu, vì vậy, những bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với các thuốc như vậy cần sử dụng thận trọng.

Điều trị bằng thuốc kháng viêm giảm đau không phải là điều trị nguyên nhân mà chỉ là điều trị triệu chứng.

Sử dụng trong trường hợp mãn tính cần lưu ý:

Phải theo dõi nước tiểu, máu và chức năng gan trong suốt quá trình điều trị lâu dài với Talniflumat. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào xảy ra thì phải ngừng thuốc.

Cần xem xét các liệu pháp trị liệu khác ngoài liệu pháp dược.

Sử dụng trong trường hợp cấp tính cần lưu ý:

Phải xem xét các trường hợp nổi mẩn đỏ nặng, viêm cấp tính, và đau.

Nói chung, phải tránh sử dụng lâu dài đồng thời với các thuốc tương tự khác.

Nếu có thể, nên điều trị nguyên nhân.

Phải quan sát tình trạng của bệnh nhân và thận trọng với các biểu hiện của tác dụng không mong muốn.

Phải xem xét khả năng các tác động của Talniflumat có thể che lấp các dấu hiệu và triệu chứng thông thường của nhiễm trùng. Trong trường hợp viêm do nhiễm trùng, cần sử dụng đồng thời với các tác nhân kháng khuẩn thích hợp.

Phải tránh sử dụng đồng thời với các thuốc kháng viêm giảm đau khác.

Phải chỉ định thuốc một cách cẩn thận với liều thấp nhất có thể được cho người già, trẻ em, và quan sát sự xuất hiện của các tác dụng không mong muốn nếu có.

Liều dùng cho trẻ em chưa được thiết lập, vì vậy không chỉ định thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi.

Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.

Cần thận trọng khi sử dụng cho các đối tượng lái xe và vận hành máy móc.

4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:

Xếp hạng cảnh báo

AU TGA pregnancy category: NA

US FDA pregnancy category: NA

Thời kỳ mang thai:

Bởi vì không có thông tin về tính an toàn khi sử dụng Talniflumate trong thời gian mang thai và cho con bú, nên tránh sử dụng Talniflumate trong thời gian mang thai và cho con bú.

Thời kỳ cho con bú:

Bởi vì không có thông tin về tính an toàn khi sử dụng Talniflumate trong thời gian mang thai và cho con bú, nên tránh sử dụng Talniflumate trong thời gian mang thai và cho con bú.

4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):

Mẫn cảm: Thuốc được dung nạp tốt, nhưng đôi khi đối với bệnh nhân quá mẫn cảm có thể xảy ra buồn nôn, nôn mửa.

Dạ dày ruột: Trong trường hợp dùng lâu dài, tác động không mong muốn trên hệ dạ dày ruột, đặc biệt xuất huyết dạ dày, loét đường tiêu hóa có thể xảy ra.

Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:

Ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng kháng histamin, corticoid…).

4.8 Tương tác với các thuốc khác:

Thuốc làm tăng hiệu quả của thuốc chống đông. Do đó, giảm liều khi cần thiết..

4.9 Quá liều và xử trí:

Biểu hiện: Quá liều có thể biểu hiện dưới dạng các tác dụng không mong muốn nhưng ở mức độ trầm trọng hơn.

Xử trí: Không có thuốc giải đặc hiệu cho Talniflumat. Vì vậy khi bị quá liều nên tiến hành điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng.

5. Cơ chế tác dụng của thuốc :

5.1. Dược lực học:

Talniflumate là một tiền chất của acid niflumic, khi vào cơ thể sẽ chuyển hoá thành acid niflumic – một thuốc chống viêm không steroid, có tác dụng chống viêm giảm đau. Cơ chế chung cho các tác dụng đã nêu trên là do ức chế tổng hợp prostaglandin, leukotrien. Talniflumate có tác dụng kháng bradykinin và cả tác dụng ổn định lysosom.

Giống như tất cả các thuốc chống viêm không steroid khác, Talniflumate làm tăng thời gian chảy máu do ức chế tổng hợp prostaglandin ở tiểu cầu, dẫn đến ức chế kết tụ tiểu cầu (tác dụng trên tiểu cầu liên quan đến liều dùng và có thể phục hồi; với liều thông thường tác dụng này là vừa hoặc nhẹ).

Ức chế tổng hợp prostaglandin ở thận làm giảm lưu lượng máu đến thận, ở người có bệnh tim từ trước, điều này có thể gây suy thận cấp và suy tim, đặc biệt ở người có bệnh suy tim mạn. Giảm sản xuất prostaglandin ở thận dẫn đến giữ nước trong cơ thể và gây suy tim cấp.

Ức chế tổng hợp prostaglandin ở dạ dày, làm giảm tạo chất nhày ở dạ dày, dẫn đến nguy cơ loét dạ dày và chảy máu đường tiêu hóa, đặc biệt ở người cao tuổi.

Trong điều trị viêm khớp dạng thấp hoặc thoái hóa xương khớp, các thuốc chống viêm không steroid thường được dùng chủ yếu để giảm đau hơn là chống viêm; các thuốc này chỉ ức chế tổng hợp và ức chế giải phóng các chất trung gian gây đau và viêm (prostaglandin, bradykinin, histamin), do đó talniflumate chỉ làm nhẹ bớt các triệu chứng của bệnh như đau, cứng đờ, và làm tăng giới hạn vận động và các hoạt động chức năng; thuốc không làm ngừng bệnh lâu dài hoặc đảo ngược quá trình bệnh cơ bản.

Để đạt được điều đó, người bệnh phải được điều trị với các thuốc ức chế miễn dịch như dùng liều cao glucocorticoid.

Tác dụng giảm đau của talniflumate là do ức chế tổng hợp prostaglandin. Prostaglandin làm các thụ thể đau tăng nhạy cảm với các kích thích cơ học và với các chất trung gian hóa học khác (như bradykinin, histamin).

Bởi vậy, trong lâm sàng, talniflumate là thuốc giảm đau rất có hiệu lực trong các trường hợp đau sau phẫu thuật. Vì có nguy cơ gây chảy máu, không dùng talniflumate để điều trị đau liên quan đến xuất huyết nội (đau sau khi bị tai nạn) hoặc đau liên quan đến chấn thương ở hệ thần kinh trung ương..

Cơ chế tác dụng:

Talniflumat ức chế hoạt động của cyclo-oxygenases liên quan đến quá trình sinh tổng hợp của prostaglandin.

[XEM TẠI ĐÂY]

5.2. Dược động học:

Talniflumat có tỉ lệ hấp thu sau khi dùng bằng đường uống ở mức trung bình, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 2 đến 4 giờ. 90% Talniflumat kết dính với protein huyết tương. Một phần rất nhỏ được đào thải ở dạng không đổi, phần lớn được đào thải dưới dạng chuyển hóa glucoronid trong nước tiểu và trong phân. Thời gian bán thải là 11 giờ. Nồng độ của thuốc trong huyết tương tăng lần lượt vào khoảng 40% đến 180% ở những bệnh nhân bị suy gan nhẹ và trung bình.

5.3 Giải thích:

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

5.4 Thay thế thuốc :

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

*Lưu ý:

Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ

Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com

6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:

6.1. Danh mục tá dược:

Tá dược: Lactose, Corn starch, Microcrystalline cellulose, Hydroxypropylcellulose, Sodium Starch glycolate, Magnesium stearate, Hydroxypropylmethylcellulose 2910, Polyethylen Glycol 6000, Titanium oxide, Talc, Phẩm màu số 5.

6.2. Tương kỵ :

Không áp dụng.

6.3. Bảo quản:

Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

6.4. Thông tin khác :

Không có.

6.5 Tài liệu tham khảo:

Dược Thư Quốc Gia Việt Nam

Hoặc HDSD Thuốc.

7. Người đăng tải /Tác giả:

Bài viết được sưu tầm hoặc viết bởi: Bác sĩ nhi khoa – Đỗ Mỹ Linh.

Kiểm duyệt , hiệu đính và đăng tải: PHARMOG TEAM