1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Celecoxib Phân loại: Thuốc kháng viêm Non-steroid (NSAIDS) Ức chế chọn lọc COX-2 (Coxibs). Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): M01AH01, L01XX33. Biệt dược gốc : Celebrex. Biệt dược : Locoxib, […]
Tag Archives: Celecoxib
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Celecoxib Phân loại: Thuốc kháng viêm Non-steroid (NSAIDS) Ức chế chọn lọc COX-2 (Coxibs). Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): M01AH01, L01XX33. Biệt dược gốc : Celebrex. Biệt dược : Locobile, […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Celecoxib Phân loại: Thuốc kháng viêm Non-steroid (NSAIDS) Ức chế chọn lọc COX-2 (Coxibs). Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): M01AH01, L01XX33. Biệt dược gốc : Celebrex. Biệt dược : Golcoxib […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Celecoxib Phân loại: Thuốc kháng viêm Non-steroid (NSAIDS) Ức chế chọn lọc COX-2 (Coxibs). Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): M01AH01, L01XX33. Biệt dược gốc : Celebrex. Biệt dược : Fuxicure […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Celecoxib Phân loại: Thuốc kháng viêm Non-steroid (NSAIDS) Ức chế chọn lọc COX-2 (Coxibs). Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): M01AH01, L01XX33. Biệt dược gốc : Celebrex. Biệt dược : Lowxib, […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Celecoxib Phân loại: Thuốc kháng viêm Non-steroid (NSAIDS) Ức chế chọn lọc COX-2 (Coxibs). Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): M01AH01, L01XX33. Biệt dược gốc : Celebrex. Biệt dược : Mecelxib […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Celecoxib Phân loại: Thuốc kháng viêm Non-steroid (NSAIDS) Ức chế chọn lọc COX-2 (Coxibs). Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): M01AH01, L01XX33. Biệt dược gốc : Celebrex. Biệt dược : Mibecerex […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Celecoxib Phân loại: Thuốc kháng viêm Non-steroid (NSAIDS) Ức chế chọn lọc COX-2 (Coxibs). Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): M01AH01, L01XX33. Biệt dược gốc : Celebrex. Biệt dược : Sagacoxib […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Celecoxib Phân loại: Thuốc kháng viêm Non-steroid (NSAIDS) Ức chế chọn lọc COX-2 (Coxibs). Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): M01AH01, L01XX33. Biệt dược gốc : Celebrex. Biệt dược : Savi […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Celecoxib Phân loại: Thuốc kháng viêm Non-steroid (NSAIDS) Ức chế chọn lọc COX-2 (Coxibs). Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): M01AH01, L01XX33. Biệt dược gốc : Celebrex. Biệt dược : Vicoxib, […]