1. Tên hoạt chất và biệt dược:
Hoạt chất : Fusidic acid
Phân loại: Thuốc Kháng sinh cấu trúc steroid, hoạt phổ hẹp.
Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine)
Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): D06AX01, D09AA02, J01XC01, S01AA13.
Biệt dược gốc:
Biệt dược: CADICIDIN
Hãng sản xuất : Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ
2. Dạng bào chế – Hàm lượng:
Dạng thuốc và hàm lượng
Kem dùng ngoài da: hộp 1 tuýp 5g, 10 g
Acid fusidic 2% w/w.
Thuốc tham khảo:
| CADICIDIN | ||
| Mỗi tuýp thuốc kem bôi da có chứa: | ||
| Fusidic acid | …………………………. | 200 mg |
| Tá dược | …………………………. | vừa đủ 10g (Xem mục 6.1) |

3. Video by Pharmog:
[VIDEO DƯỢC LÝ]
————————————————
► Kịch Bản: PharmogTeam
► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog
► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/
► Group : Hội những người mê dược lý
► Instagram : https://www.instagram.com/pharmogvn/
► Website: pharmog.com
4. Ứng dụng lâm sàng:
4.1. Chỉ định:
Điều trị các tổ thương da thứ phát hoặc nguyên phát do Staphylococci, Streptococci, Corynebacterium minutissimum, propionibacterium acnes và các vi khuẩn khác nhạy cảm với fusidic acid. Những chỉ định quan trọng nhất bao gồm:
Chốc lở
Vết thương nhiễm trùng
Viêm tuyến mồ hôi
Viêm nang
Nhọt
Viêm quanh móng
Viêm nang râu – nhọt độc
Bệnh nấm Corynebacterium minutissimum
4.2. Liều dùng – Cách dùng:
Cách dùng :
Thường dùng đường dùng ngoài da.
Liều dùng:
Bôi vào chỗ bị tổn thương 2 – 3 lần/ngày, trong vòng 7 ngày. Có thể kèm theo băng dán kín hoặc không.
4.3. Chống chỉ định:
Những người có tiền sử mẫn cảm với fusidic acid, nhiễm trùng gây bởi các vi khuẩn không nhạy cảm, đặc biệt là pseudomonas aeruginose.
4.4 Thận trọng:
Tránh tiếp xúc với mắt.
Vi khuẩn kháng thuốc đã được báo cáo là có xảy ra khi dùng thuốc bôi tại chỗ. Như với tất cả các loại kháng sinh khác, việc dùng thuốc trên diện rộng và lặp lại nhiều lần có thể làm tăng nguy cơ kích ứng mắt và vi khuẩn kháng thuốc.
Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.
Tác động trên khả năng lái xe và vận hành máy móc: Không ảnh hưởng.
4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Xếp hạng cảnh báo
AU TGA pregnancy category: C
US FDA pregnancy category: NA
Thời kỳ mang thai:
Trước khi dùng thuốc cần cân nhắc những nguy cơ cho đứa trẻ so với những lợi ích cho người mẹ.
Thời kỳ cho con bú:
Độ an toàn của thuốc với phụ nữ cho con bú vẫn chưa được thiết lập.
4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):
Fusidic acid được dung nạp tương đối tốt, tỷ lệ dị ứng quá mẫn dưới dạng phát ban, ngứa nhẹ và kích ứng tại chỗ bôi rất thấp.
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Ngừng thuốc khi người bệnh có biểu hiện dị ứng toàn thân hoặc tại chỗ, khi có những xét nghiệm chức năng gan bất thường.
4.8 Tương tác với các thuốc khác:
Fusidic acid có tác dụng đối kháng với ciprofloxacin, tương tác với các loại penicillin.
4.9 Quá liều và xử trí:
Quá liều gần như không xảy ra.
5. Cơ chế tác dụng của thuốc :
5.1. Dược lực học:
Kem chứa acid fusidic, một chất kháng khuẩn tại chỗ hiệu quả. Acid fusidic và các dạng muối của nó thể hiện đặc tính hòa tan trong dầu và trong nước với hoạt tính bề mặt mạnh, và ít có khả năng xâm nhập vào vùng da lành.
Cơ chế tác dụng:
Acid fusidic ức chế vi khuấn tổng hợp protein thông qua ức chế một yếu tố cần thiết cho sự chuyến đoạn của các đơn vị phụ peptid và sự kéo dài chuỗi peptid. Mặc dù acid fusidic có khả năng ức chế tổng hợp protein trong tế bào động vật có vú, nhưng do khả năng thâm nhập rất kém vào tế bào chủ nên thuốc có tác dụng chọn lọc chống các chủng vi khuấn nhạy cảm.
[XEM TẠI ĐÂY]
5.2. Dược động học:
Không có dữ liệu về đặc tính dược động học đường dùng tại chỗ ở người.
Tuy nhiên, các nghiên cứu in vitro cho thấy acid fusidic và các dạng muối của nó có thể thẩm thấu qua da lành ở người khi dùng với nồng độ cao hơn giá trị MIC của các vi khuẩn nhạy cảm. Mức độ thẩm thấu phụ thuộc vào các yếu tố như khoảng thời gian bôi thuốc acid fusidic và tình trạng da. Fusidic acid được bài tiết chủ yếu qua mật và một lượng nhỏ bài tiết qua nước tiểu
5.3 Giải thích:
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
5.4 Thay thế thuốc :
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
*Lưu ý:
Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ
Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com
6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:
6.1. Danh mục tá dược:
Emusol EA, Cetyl alcohol, Methylparaben, Natri lauryl sulfate, Dầu parafin, Propylen glycol, Butylated hydroxytoluen (BHT), Nước RO vừa đủ.
6.2. Tương kỵ :
Không áp dụng.
6.3. Bảo quản:
Thuốc bảo quản ở nhiệt độ 15 – 25 oC, tránh ấm, tránh ánh sáng..
6.4. Thông tin khác :
Không có.
6.5 Tài liệu tham khảo:
Dược Thư Quốc Gia Việt Nam