Enterogolds Hộp 6 vỉ x 10 viên/ lọ 60 viên (Vi khuẩn kháng đa kháng sinh Bacillus clausii)

Bacillus claussii – Enterogolds

Thông tin tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc Enterogolds

Enterogolds là sản phẩm viên uống có chứa thành phần chính là lợi khuẩn Bacillus clausii, được dùng để điều trị và phòng ngừa rối loạn vi sinh đường ruột và bệnh lý kém hấp thu vitamin nội sinh, hỗ trợ điều trị để phục hồi hệ vi sinh đường ruột. Enterogolds là sản phẩm do Công ty cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang sản xuất và có thể mua tại các nhà thuốc mà không cần đơn thuốc của bác sỹ. Dưới đây là nội dung tờ hướng dẫn sử dụng của Thuốc Enterogolds (Thông tin bao gồm liều dùng, cách dùng, chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, dược lý…):

1. Tên hoạt chất và biệt dược:

Hoạt chất : Bacillus clausii

Phân loại: Thuốc tác động trên hệ tiêu hóa > Thuốc điều trị tiêu chảy > Men vi sinh sống.

Nhóm pháp lý: Thuốc không kê đơn OTC – (Over the counter drugs)

Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): Không áp dụng.

Biệt dược gốc: Hiện chưa có thuốc đăng ký biệt dược gốc tại Việt Nam.

Biệt dược: Enterogolds

Hãng sản xuất : Công ty cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang

Hãng đăng kí: Công ty cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang.

2. Dạng bào chế – Hàm lượng:

Dạng thuốc và hàm lượng

Viên nang chứa ≥ 2 tỷ bào tử.

Hình ảnh tham khảo:

ENTEROGOLDS
Mỗi viên nang có chứa:
Bacillus clausii …………………………. 2.109 CFU
Tá dược …………………………. vừa đủ (Xem mục 6.1)

Enterogolds Hộp 6 vỉ x 10 viên/ lọ 60 viên (Vi khuẩn kháng đa kháng sinh Bacillus clausii)

3. Thông tin dành cho người sử dụng:

3.1. Enterogolds là thuốc gì?

Enterogolds là sản phẩm viên uống có chứa thành phần chính là lợi khuẩn Bacillus clausii, được dùng để điều trị và phòng ngừa rối loạn vi sinh đường ruột và bệnh lý kém hấp thu vitamin nội sinh, hỗ trợ điều trị để phục hồi hệ vi sinh đường ruột. Enterogolds là sản phẩm do Công ty cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang sản xuất và có thể mua tại các nhà thuốc mà không cần đơn thuốc của bác sỹ.

3.2. Câu hỏi thường gặp phổ biến:

Lợi khuẩn Bacillus clausii có ưu điểm gì so với Lactobacillus không?

Bacillus clausii là vi khuẩn bào tử, có ưu điểm hơn loài Lactobacillus vì nó bền với nhiệt và có thể được bảo quản ở nhiệt độ phòng mà không bị ảnh hưởng đến khả năng sống; nó cũng có khả năng chống lại môi trường axit của dạ dày.

Bacillus clausii có nằm trong danh mục bảo hiểm y tế ở Việt Nam không?

Thuốc có chứa thành phần chính là Bacillus clausii CÓ nằm trong danh mục bảo hiểm y tế ở Việt Nam. Do đó người bệnh có thể được sử dụng thuốc này tại các cơ sở khám chữa bệnh theo tuyến bảo hiểm y tế.

4. Thông tin dành cho nhân viên y tế:

4.1. Chỉ định:

Trẻ em trên 6 tuổi và người lớn:

Điều trị và phòng ngừa rối loạn vi sinh đường ruột và bệnh lý kém hấp thu vitamin nội sinh.

Hỗ trợ điều trị để phục hồi hệ vi sinh đường ruột bị ảnh hưởng khi dùng thuốc kháng sinh hoặc hóa trị.

Người bị rối loạn tiêu hóa cấp và mạn tính.

4.2. Liều dùng – Cách dùng:

Cách dùng :

Dùng đường uống.

Liều dùng:

Trẻ em từ 6 tuổi trở lên: Uống mỗi lần 1 viên, 1 – 2 viên/ ngày.

Người lớn: Uống mỗi lần 1 viên, 3 – 4 viên/ ngày.

4.3. Chống chỉ định:

Tiền sử dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.

4.4 Thận trọng:

Thận trọng khi dùng trong thời gian điều trị với thuốc kháng sinh, nên uống Bacillus clausii xen kẽ giữa các liều dùng kháng sinh.

Để thuốc ngoài tầm tay trẻ em.

Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.

Thuốc không gây ảnh hưởng gì đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:

Xếp hạng cảnh báo

AU TGA pregnancy category: NA

US FDA pregnancy category: NA

Thời kỳ mang thai:

Bacillus clausii có thể được dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

Thời kỳ cho con bú:

Bacillus clausii có thể được dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.

4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):

Một vài trường hợp phản ứng dị ứng như phát ban và mày đay đã được báo cáo.

Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:

Ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng kháng histamin, corticoid…).

4.8 Tương tác với các thuốc khác:

Thức ăn – uống không ảnh hưởng đến hiệu quả của Bacillus clausii.

4.9 Quá liều và xử trí:

Đến nay, không có trường hợp lâm sàng quá liều nào được báo cáo.

5. Cơ chế tác dụng của thuốc :

5.1. Dược lực học:

Bacillus clausii tồn tại trong sinh phẩm ở trạng thái bào tử, nhờ vậy khi uống vào dạ dày nó không bị axit cũng như các enzym tiêu hóa ở dịch vị phá hủy.

Bào tử Bacillus clausii cũng có thể sống sót dưới sự tấn công của muối mật trong ruột non. Nhờ những đặc tính này, Bacillus clausii dễ dàng đến ruột non để phát triển thành dạng sinh dưỡng, giúp tái lập cân bằng hệ vi sinh đường ruột. Bacillus clausii có khả năng tổng hợp một số vitamin, đặc biệt vitamin nhóm B, góp phần bổ sung vitamin thiếu hụt do việc dùng thuốc kháng sinh hoặc hóa trị.

Bacillus clausii kích thích chức năng của hệ miễn dịch đường tiêu hóa bằng cách tăng sản xuất của tiết A immunoglobulin – gián tiếp hoạt động như một chất đối kháng với vi khuẩn gây bệnh lây nhiễm qua đường tiêu hóa.

Bacillus clausii có khả năng phát triển và hoạt động ngay khi có mặt các kháng sinh như penicillins, cephalosporins, tetracyclines, macrolides, aminoglycosides, novobiocin, chloramphenicol, lincomycin, rifampicin, nalidixc acid …

Cơ chế tác dụng:

Bacillus clausii là một loại vi khuẩn bào tử có lợi, có tác dụng cân bằng lại hệ vi khuẩn đường ruột. Khi uống, nó có thể giúp điều trị và ngăn ngừa các tình trạng khác nhau liên quan đến mất cân bằng hệ lợi khuẩn đường ruột.

5.2. Dược động học:

Chưa có nghiên cứu.

5.3. Hiệu quả lâm sàng:

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

5.4. Dữ liệu tiền lâm sàng:

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

*Lưu ý:

Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ

Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com

6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:

6.1. Danh mục tá dược:

Tá dược viên nang Lactose, Magnesi stearat, Glucose……….vừa đủ 500mg

6.2. Tương kỵ :

Không áp dụng.

6.3. Bảo quản:

Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.

6.4. Thông tin khác :

Chưa có thông tin.

6.5 Tài liệu tham khảo:

HDSD Thuốc Enterogolds do Công ty CP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang sản xuất (2016).

Ngân hàng dữ liệu ngành Dược.

7. Người đăng tải /Tác giả:

Bài viết được sưu tầm hoặc viết bởi: Bác sĩ nhi khoa – Đỗ Mỹ Linh.

Kiểm duyệt , hiệu đính và đăng tải: PHARMOG TEAM