Thông tin tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc Pomatat
Dưới đây là nội dung tờ hướng dẫn sử dụng của Thuốc Pomatat (Thông tin bao gồm liều dùng, cách dùng, chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, dược lý…)
1. Tên hoạt chất và biệt dược:
Hoạt chất : Magnesium aspartate + Potassium aspartate
Phân loại: Khoáng chất và chất điện giải.
Nhóm pháp lý: Thuốc uống là thuốc không kê đơn OTC – (Over the counter drugs). Thuốc tiêm là thuốc kê đơn ETC (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine)
Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A12 BA30, A06AD10
Biệt dược gốc:
Biệt dược: Pomatat
Hãng sản xuất : Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
2. Dạng bào chế – Hàm lượng:
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén bao phim. Mỗi viên: Magnesi aspartat anhydrat [(dưới dạng Magnesi aspartat.4H2O 175mg) tương đương 11,8mg Mg2+] 140mg, kali aspartat anhydrat [(dưới dạng kali aspartat.½H2O 166,3mg) tương đương 36,2mg K+] 158mg.
Thuốc tham khảo:
POMATAT | ||
Mỗi viên nén bao phim có chứa: | ||
Magnesium aspartate | …………………………. | 140 mg |
Potassium aspartate | …………………………. | 158 mg |
Tá dược | …………………………. | vừa đủ (Xem mục 6.1) |
3. Video by Pharmog:
[VIDEO DƯỢC LÝ]
————————————————
► Kịch Bản: PharmogTeam
► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog
► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/
► Group : Hội những người mê dược lý
► Instagram : https://www.instagram.com/pharmogvn/
► Website: pharmog.com
4. Ứng dụng lâm sàng:
4.1. Chỉ định:
Phòng ngừa và chấm dứt sự suy giảm Mg2+ tăng nhu cầu K+ và Mg2+ mất chất điện giải đáng kể.
Phụ trị đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim cấp, loạn nhịp tim, cao huyết áp.
4.2. Liều dùng – Cách dùng:
Cách dùng :
Dùng uống.
Acid dịch vị có thể làm giảm hiệu quả của thuốc, vì vậy nên uống thuốc nguyên viên, không nhai và dùng sau bữa ăn.
Liều dùng:
Trừ khi bác sĩ có hướng dẫn khác, liều thông thường là 1-2 viên mỗi lần, ngày 3 lần.
Có thể tăng lên 3 viên mỗi lần, ngày uống 3 lần.
4.3. Chống chỉ định:
Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Suy thận cấp hoặc mạn tính.
Bệnh Adison (suy vỏ thượng thận).
Không dùng khi blốc nhĩ thất độ III, sốc tim (huyết áp tâm thu<90 mmHg).
4.4 Thận trọng:
Với một số bệnh có khuynh hướng tăng kali huyết việc sử dụng thuốc phải có giám sát của bác sĩ.
Phụ nữ mang thai (đặc biệt là trong ba tháng đầu), phụ nữ cho con bú, người bị suy thận, thiếu niệu, vô niệu.
Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy.
4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Xếp hạng cảnh báo
AU TGA pregnancy category: NA
US FDA pregnancy category: NA
Thời kỳ mang thai:
Chưa có dữ liệu về tác dụng có hại của thuốc khi dùng cho người mang thai.
Thời kỳ cho con bú:
Chưa có dữ liệu về tác dụng cỏ hại của thuốc khi dùng cho người thời kỳ nuôi con bú.
4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):
Có tác dụng phụ đặc biệt của thuốc có thể ảnh hưởng một số người. Nhưng không chắc chắn rằng những tác dụng phụ sẽ xảy ra trong tất cả mọi người. Một số tác dụng phụ của thuốc bao gồm:
Thần kinh trung ương và hệ thần kinh ngoại vi: dị cảm, co giật, giảm phản xạ
Hệ tim mạch: Tâm nhĩ thất bị chẹn, phản ứng nghịch lý giảm huyết áp, nóng bừng
Hệ tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, khó chịu ở dạ dày, cảm giác kích thích trong khu vực tuyến tụy
Hệ hô hấp: Khó thở
Khác: Bốc hỏa.
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng kháng histamin, corticoid…).
4.8 Tương tác với các thuốc khác:
Khi dùng đồng thời POMATAT với các thuốc lợi tiểu giữ Kali và/hoặc các thuốc ức chế enzym chuyển đối angiotensin, có thể dẫn đến tăng kali huyết.
POMATAT ức chế hấp thu tetracyclin uống, các muối sắt và natri fluorid. Khoảng cách dùng giữa POMATAT với các thuốc này là 3 giờ.
4.9 Quá liều và xử trí:
Chưa gặp trường hợp nào sử dụng quá liều. Nếu xảy ra quá liều, có thể gặp những triệu chứng của các chứng tăng Kali và magnesi máu.
Cách xử lý: ngừng dùng thuốc và điều trị triệu chứng (tiêm tĩnh mạch dung dịch Canxi clorid 100 mg/phút, thẩm tách lọc máu nếu cần).
5. Cơ chế tác dụng của thuốc :
5.1. Dược lực học:
Mg2+ và K+ là những cation nội bào, đóng vai trò quan trọng trong chức năng của nhiều enzym, liên kết các đại phân tử với các yếu tố dưới tế bào và trong cơ chế phần tử của sự co thắt cơ. Tính co thắt của cơ tim bị ảnh hưởng bởi tỷ số các nồng độ K+ ,Ca2+ , Na+ , Mg2+ nội và ngoại bào.
Aspartat là chất nội sinh, đóng vai trò một chất vận chuyển ion phù hợp: do có ái lực mạnh với tế bào và các muối aspartat ít phân ly nên các ion thẩm vào tế bào dưới dạng phức chất. Kali-magnesi aspartat kích thích chuyển hóa cơ tim.
Sự thiếu hụt kali và magnesi có thể góp phần gây tăng huyết áp, rối loạn xơ cứng mạch vành, loạn nhịp tim và bệnh cơ tim.
Cơ chế tác dụng:
Các hoạt chất trong Magnesium+Potassium có vai trò quan trọng trong nhiều chu trình chuyển hóa và trong chức năng của hệ tim mạch, cơ và thần kinh.
Mg++ và K+ là những cation nội bào, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động chức năng của nhiều enzym, trong hoạt động liên kết các đại phân tử với các yếu tố dưới tế bào và trong cơ chế phân tử của sự co thắt cơ. Tỷ lệ giữa nồng độ nội bào và nồng độ ngoại bào của các ion K+, Ca++, Na+, Mg++ có vai trò tác động lên tính co thắt của cơ tim. Aspartat là chất nội sinh, đóng vai trò một chất vận chuyển ion phù hợp: do có ái lực mạnh với tế bào và các muối aspartat ít phân ly nên các ion đi vào tế bào dưới dạng phức chất. Kali – magnesi aspartat cải thiện sự chuyển hóa của cơ tim.
Sự thiếu hụt kali và magnesi làm tăng nguy cơ tăng huyết áp, rối loạn xơ cứng mạch vành, loạn nhịp tim và bệnh cơ tim.
[XEM TẠI ĐÂY]
5.2. Dược động học:
Chưa có thông tin.
5.3. Hiệu quả lâm sàng:
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
5.4. Dữ liệu tiền lâm sàng:
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
*Lưu ý:
Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ
Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com
6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:
6.1. Danh mục tá dược:
Tá dược gồm: microcrystallin cellulose Avicel PH-101, Copovidon, magnesi stearat, bột talc, hydroxy propyl methyl cellulose 6cps, titan dioxyd, nipasol, nipagin, PEG6000.
6.2. Tương kỵ :
Không áp dụng.
6.3. Bảo quản:
Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
6.4. Thông tin khác :
Không có.
6.5 Tài liệu tham khảo:
HDSD Thuốc Pomatat do Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây sản xuất (2015).
7. Người đăng tải /Tác giả:
Bài viết được sưu tầm hoặc viết bởi: Bác sĩ nhi khoa – Đỗ Mỹ Linh.
Kiểm duyệt , hiệu đính và đăng tải: PHARMOG TEAM