Thông tin tờ hướng dẫn sử dụng của thuốc Speenac S
Thuốc Speenac-S có chứa thành phần Aceclofenac là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) do Công ty Korea United Pharm. Inc sản xuất, thuốc được bào chế dưới dạng viên nang mềm. Speenac-S có tác dụng giảm đau và kháng viêm trong đau răng, chấn thương, đau lưng, viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm đốt sống dạng thấp. Dưới đây là nội dung tờ hướng dẫn sử dụng của Thuốc Speenac S (Thông tin bao gồm liều dùng, cách dùng, chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, dược lý…):
1. Tên hoạt chất và biệt dược:
Hoạt chất : Aceclofenac
Phân loại: Thuốc tác động trên hệ cơ xương khớp > Thuốc kháng viêm Non-steroid (NSAIDS) > Thuốc giảm đau hạ sốt > Dẫn xuất Acetic acid.
Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine)
Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): M01AB16, M02AA25.
Biệt dược gốc: Hiện chưa có thuốc đăng ký biệt dược gốc tại Việt Nam.
Biệt dược: Speenac S
Hãng sản xuất : Korea United Pharm. Inc.
Hãng tiếp thị : Korea United Pharm. Inc.
2. Dạng bào chế – Hàm lượng:
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nang mềm 100mg.
Hình ảnh tham khảo:
SPEENAC S | ||
Mỗi viên nang mềm có chứa: | ||
Aceclofenac | …………………………. | 100 mg |
Tá dược | …………………………. | vừa đủ (Xem mục 6.1) |
3. Thông tin dành cho người sử dụng:
3.1. Speenac S là thuốc gì?
Thuốc Speenac-S có chứa thành phần Aceclofenac là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID) do Công ty Korea United Pharm. Inc sản xuất, thuốc được bào chế dưới dạng viên nang mềm. Speenac-S có tác dụng giảm đau và kháng viêm trong đau răng, chấn thương, đau lưng, viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm đốt sống dạng thấp.
3.2. Câu hỏi thường gặp phổ biến:
Aceclofenac gây tác dụng giảm đau bằng cách nào ?
Aceclofenac hoạt động bằng cách ức chế hoạt động của một loại men có tên là cyclooxygenase (COX), men này có liên quan đến việc sản xuất chất Prostaglandin (PG) – chất chịu trách nhiệm gây đau, sưng, viêm và sốt. Nhờ đó mà nó có thể ngăn chặn đồng thời cả viêm, đau và sốt.
Aceclofenac có gây ảnh hưởng tới dạ dày hay không ?
Hầu hết các thuốc chống viêm không steroid (NSAID) ít hay nhiều đều có ảnh hưởng tới dạ dày. Tuy nhiên theo các nghiên cứu, tỷ lệ gây loét dạ dày của aceclofenac đã được báo cáo là thấp hơn đáng kể so với các NSAID được kê đơn thường xuyên khác, ví dụ, thấp hơn 2 lần so với naproxen, thấp hơn 4 lần so với diclofenac và thấp hơn 7 lần so với indomethacin.
Aceclofenac có nằm trong danh mục bảo hiểm y tế ở Việt Nam không?
Aceclofenac CÓ nằm trong danh mục bảo hiểm y tế ở Việt Nam, thuốc này được cấp bảo hiểm ở các bệnh viện. Do đó người bệnh có thể được kê đơn và lĩnh thuốc này tại các cơ sở khám chữa bệnh theo tuyến bảo hiểm y tế.
4. Thông tin dành cho nhân viên y tế:
4.1. Chỉ định:
Speenac-S có tác dụng giảm đau và kháng viêm trong đau răng, chấn thương, đau lưng, viêm xương khớp, viêm khớp dạng thấp và viêm đốt sống dạng thấp.
4.2. Liều dùng – Cách dùng:
Cách dùng :
Speenac -S nên dùng sau bữa ăn để giảm nguy cơ ảnh hưởng đến dạ dày ruột.
Liều dùng:
Người lớn: Liều khuyến cáo là 200 mg mỗi ngày, chia làm 2 lần (mỗi 12 giờ). Tuy nhiên, liều dùng và số lần dùng thuốc có thể được thay đổi dưới sự hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trẻ em: Hiện chưa xác định được liều dùng và chỉ định cho trẻ em dưới 6 tuổi.
Bệnh nhân suy gan: Liều khởi đầu của aceclofenac nên giảm xuống 100 mg mỗi ngày.
Bệnh nhân suy thận: Chưa có bằng chứng cho thấy cần phải điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận, tuy nhiên cũng giống như các thuốc kháng viêm không steroid khác cần sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy thận.
4.3. Chống chỉ định:
Người dị ứng với thuốc này hoặc với các thuốc tương tự khác (Diclofenac).
Người bị hen suyễn: cũng như các các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), acid acetylsalicylic và các thuốc khác ức chế sự tổng hợp prostaglandin, thuốc có thể gây tăng cơn hen, viêm mũi cấp hoặc chứng mày đay.
Bệnh nhân loét đường tiêu hóa tiến triển.
4.4 Thận trọng:
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc cho các bệnh nhân sau:
Bệnh nhân thường xuyên uống rượu, khi dùng thuốc này hoặc các thuốc hạ sốt và giảm đau khác. Cần phải theo đõi cẩn thận vì thuốc có thể gây chảy máu dạ dày.
Bệnh nhân có các triệu chứng rối loạn đường tiêu hóa, người có tiền sử bị loét dạ dày.
Bệnh nhân đang hồi phục sau phẫu thuật, bệnh nhân bị viêm nhiễm vì các biểu hiện như sốt, viêm nhiễm có thể bị che khuất.
Bệnh nhân suy gan nặng, suy tim, suy thận.
Bệnh nhân đang dùng thuốc lợi tiểu.
Bệnh nhân cao tuổi.
Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.
Những người bị chóng mặt, hoa mắt hoặc có các rối loạn hệ thống thần kinh trung ương khác khi dùng các thuốc NSAID không nên lái xe hay vận hành máy móc.
4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:
Xếp hạng cảnh báo
AU TGA pregnancy category: NA
US FDA pregnancy category: NA
Thời kỳ mang thai:
Chưa có các thông tin về sự an toàn của Aceclofenac ở người mang thai và người cho con bú, do đó nên tránh sử dụng SPEENAC-S ở người mang thai và người đang cho con bú.
Thời kỳ cho con bú:
Chưa có các thông tin về sự an toàn của Aceclofenac ở người mang thai và người cho con bú, do đó nên tránh sử dụng SPEENAC-S ở người mang thai và người đang cho con bú.
4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):
Phần lớn các tác dụng phụ thường nhẹ và có thể hồi phục, bao gồm: các rối loạn trên đường tiêu hóa (khó tiêu, đau bụng, buồn nôn), phát ban mày đay, các triệu chứng của chứng đái dầm, đau đầu, chóng mặt và ngủ gà.
Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Ngừng sử dụng thuốc. Với các phản ứng bất lợi nhẹ, thường chỉ cần ngừng thuốc. Trường hợp mẫn cảm nặng hoặc phản ứng dị ứng, cần tiến hành điều trị hỗ trợ (giữ thoáng khí và dùng epinephrin, thở oxygen, dùng kháng histamin, corticoid…).
4.8 Tương tác với các thuốc khác:
Chưa có các báo cáo về sự tương tác thuốc, nhưng nên giám sát kỹ người bệnh khi dùng phối hợp với lithium và digoxin, với các thuốc trị tiểu đường dạng uống, các thuốc kháng đông máu, các thuốc lợi tiểu và các thuốc giảm đau khác.
4.9 Quá liều và xử trí:
Chưa có các tài liệu về hậu quả của việc sử dụng Aceclofenac quá liều ở người.
Nếu có xảy ra quá liều, biểu hiện dễ thấy là các tác dụng phụ sẽ nặng lên hơn, cần tiến hành các biện pháp điều trị tùy theo các triệu chứng. Điều trị hỗ trợ và điều trị triệu chứng nên được tiến hành khi có các biến chứng như: hạ huyết áp, kích ứng tiêu hóa, suy hô hấp và co giật.
5. Cơ chế tác dụng của thuốc :
5.1. Dược lực học:
Aceclofenac là thuốc kháng viêm không steroid, có tác dụng kháng viêm và giảm đau.
Cơ chế tác dụng của Aceclofenac phần lớn dựa trên sự ức chế tổng hợp prostaglandin. Aceclofenac là một chất ức chế hữu hiệu enzym cyclo-oxygenase, enzyme này liên quan đến sự tạo thành prostaglandin.
Cơ chế tác dụng:
Aceclofenac là thuốc kháng viêm không steroid với đặc tính giảm đau và kháng viêm. Cơ chế tác động của aceclofenac chủ yếu là ức chế tổng hợp prostaglandin. Aceclofenac là tác nhân ức chế hiệu quả cyclooxygenase, enzym có liên quan đến quá trinh sản xuất prostaglandin.
[XEM TẠI ĐÂY]
5.2. Dược động học:
Aceclofenac được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa; sau khi uống, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1-3 giờ. Aceclofenac gắn với protein huyết tương trên 99%. Nửa đời thải trừ trong huyết tương xấp xỉ 4 giờ. Khoảng 2/3 liều dùng được bài tiết trong nước tiểu, chủ yếu dưới dạng chuyển hóa hydroxy.
5.3. Hiệu quả lâm sàng:
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
5.4. Dữ liệu tiền lâm sàng:
Chưa có thông tin. Đang cập nhật.
*Lưu ý:
Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ
Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com
6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:
6.1. Danh mục tá dược:
Tá dược viên nang: Tá dược: Dầu đậu nành, Dầu cọ, Sáp ong trắng, Lecithin, Gelatin, Glycerin đậm đặc, Methyl p hydroxybenzoat, Propyl p-hydroxybenzoat, Ethyl vanilin, Titan dioxyd, Màu đỏ số 40 (đỏ Alura), Màu vàng số 4.
6.2. Tương kỵ :
Không áp dụng.
6.3. Bảo quản:
Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
6.4. Thông tin khác :
Không có.
6.5 Tài liệu tham khảo:
HDSD Thuốc Speenac-S do Korea United Pharm. Inc. sản xuất (2015).
7. Người đăng tải /Tác giả:
Bài viết được sưu tầm hoặc viết bởi: Bác sĩ nhi khoa – Đỗ Mỹ Linh.
Kiểm duyệt , hiệu đính và đăng tải: PHARMOG TEAM