1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Clopidogrel Phân loại: Thuốc chống đông và làm tan huyết khối, Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu.. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): B01AC04. Biệt dược gốc: PLAVIX Biệt dược: […]
Tag Archives: Clopidogrel
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Clopidogrel Phân loại: Thuốc chống đông và làm tan huyết khối, Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu.. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): B01AC04. Biệt dược gốc: PLAVIX Biệt dược: […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Clopidogrel Phân loại: Thuốc chống đông và làm tan huyết khối, Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu.. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): B01AC04. Biệt dược gốc: PLAVIX Biệt dược: […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Clopidogrel Phân loại: Thuốc chống đông và làm tan huyết khối, Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu.. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): B01AC04. Biệt dược gốc: PLAVIX Biệt dược: […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Clopidogrel Phân loại: Thuốc chống đông và làm tan huyết khối, Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu.. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): B01AC04. Biệt dược gốc: PLAVIX Biệt dược: […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Clopidogrel Phân loại: Thuốc chống đông và làm tan huyết khối, Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu.. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): B01AC04. Biệt dược gốc: PLAVIX Biệt dược: […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Clopidogrel Phân loại: Thuốc chống đông và làm tan huyết khối, Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu.. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): B01AC04. Biệt dược gốc: PLAVIX Biệt dược: […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Clopidogrel Phân loại: Thuốc chống đông và làm tan huyết khối, Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu.. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): B01AC04. Biệt dược gốc: PLAVIX Biệt dược: […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Clopidogrel Phân loại: Thuốc chống đông và làm tan huyết khối, Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu.. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): B01AC04. Biệt dược gốc: PLAVIX Biệt dược: […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Clopidogrel Phân loại: Thuốc chống đông và làm tan huyết khối, Thuốc ức chế kết tập tiểu cầu.. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): B01AC04. Biệt dược gốc: PLAVIX Biệt dược: […]