Glycerin (Glycerol) – Emas

1. Tên hoạt chất và biệt dược:

Hoạt chất : Glycerol (glycerin).

Phân loại: Thuốc nhuận tràng thấm thấu, thuốc thấm thấu. Thuốc nhỏ mắt.

Nhóm pháp lý: Thuốc không kê đơn OTC – (Over the counter drugs)

Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A06AG04, A06AX01.

Biệt dược gốc:

Biệt dược: Emas

Hãng sản xuất : Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội

2. Dạng bào chế – Hàm lượng:

Dạng thuốc và hàm lượng

Thuốc nhỏ mắt: Dung dịch 10 mg/ml, dung dịch 1% (có chứa benzalkonium clorid).

Thuốc tham khảo:

EMAS 1%
Mỗi lọ 12ml có chứa:
Glycerol …………………………. 1%
Tá dược …………………………. vừa đủ 100 ml (Xem mục 6.1)

3. Video by Pharmog:

[VIDEO DƯỢC LÝ]

————————————————

► Kịch Bản: PharmogTeam

► Youtube: https://www.youtube.com/c/pharmog

► Facebook: https://www.facebook.com/pharmog/

► Group : Hội những người mê dược lý

► Instagram : https://www.instagram.com/pharmogvn/

► Website: pharmog.com

4. Ứng dụng lâm sàng:

4.1. Chỉ định:

Làm giảm tạm thời các chứng nóng mắt, rát mắt do khô mắt gây ra.

Làm giảm các triệu chứng khó chịu do mắt bị kích ứng khi tiếp xúc với gió, khói, bụi từ môi trường hoặc ánh sáng mặt trời.

Làm trơn dịu mắt, bảo vệ mắt không bị kích ứng thêm.

Làm giảm chứng mỏi mắt khi sử dụng máy vi tính.

4.2. Liều dùng – Cách dùng:

Cách dùng :

Dùng nhỏ mắt

Liều dùng:

Sử dụng cho người lớn và trẻ em từ 3 tuổi trở lên. Nhỏ 2-3 giọt vào mắt, 4-6 lần / ngày. Sử dụng hàng ngày.

4.3. Chống chỉ định:

Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

4.4 Thận trọng:

Tránh làm nhiễm bẩn đầu chai.

Vặn chặt nắp sau mỗi lần sử dụng.

Trường hợp mang kính sát tròng:

Loại bỏ kính sát tròng trước khi sử dụng.

Mang lại kính sát tròng sau khi sử dụng ít nhất 15 phút.

Không sử dụng thuốc trong các trường hợp:

Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Dung dịch đổi màu hoặc trở nên đục.

Tác động của thuốc trên người lái xe và vận hành máy móc.

Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên cần lưu ý đến khả năng đôi khi có thể gây nhòa mắt ngay sau khi nhỏ thuốc vào mắt.

4.5 Sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú:

Xếp hạng cảnh báo

AU TGA pregnancy category: NA

US FDA pregnancy category: C

Thời kỳ mang thai:

An toàn để sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

Thời kỳ cho con bú:

An toàn để sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

4.6 Tác dụng không mong muốn (ADR):

Chưa có báo cáo về tác dụng không mong muốn của thuốc.

Thông báo cho Bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.

4.7 Hướng dẫn cách xử trí ADR:

Khi sử dụng tại chỗ hay ở trực tràng, glycerol có thể gây kích ứng. Có thể sử dụng một thuốc tê trước khi dùng glycerol tại chỗ để giảm khả năng gây phản ứng đau .

4.8 Tương tác với các thuốc khác:

Chưa có báo cáo về tương tác của thuốc với các thuốc khác.

4.9 Quá liều và xử trí:

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều xảy ra.

5. Cơ chế tác dụng của thuốc :

5.1. Dược lực học:

Glycerin có khả năng dưỡng ẩm nhờ hấp thụ nước. Glycerin có thuộc tính sẵn sàng hấp thụ độ ẩm, làm trơn và làm chậm bay hơi nước, do vậy đã được ứng dụng trong nhiều thuốc nhỏ mắt.

Cơ chế tác dụng:

Glycerol là một tác nhân loại nước qua thấm thấu, có các đặc tính hút ấm và làm trơn. Khi uống, glycerol làm tăng tính thấm thấu huyết tương, làm cho nước thấm thấu từ các khoang ngoài mạch máu đi vào huyết tương.

[XEM TẠI ĐÂY]

5.2. Dược động học:

Glycerin dễ dàng hấp thu qua đường tiêu hóa và trải qua chuyển hóa chủ yếu ở gan. Một phần nhỏ không chuyển hóa được thải trừ qua nước tiểu.

5.3 Giải thích:

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

5.4 Thay thế thuốc :

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

*Lưu ý:

Các thông tin về thuốc trên Pharmog.com chỉ mang tính chất tham khảo – Khi dùng thuốc cần tuyệt đối tuân theo theo hướng dẫn của Bác sĩ

Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất cứ hậu quả nào xảy ra do tự ý dùng thuốc dựa theo các thông tin trên Pharmog.com

6. Phần thông tin kèm theo của thuốc:

6.1. Danh mục tá dược:

Tá dược: Natri clorid, Kali clorid, Borneol thiên nhiên, Acid boric, Natri borat, Pharmacoat 606, Dinatriedetat, Tween 80, Cồn 96°, Benzalkonium clorid, Nước cất vừa đủ 12ml.

6.2. Tương kỵ :

Chưa có thông tin. Đang cập nhật.

6.3. Bảo quản:

Để nơi khô, nhiệt độ thấp hơn 30 độ C, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.

6.4. Thông tin khác :

Thuốc nhỏ mắt EMAS là một dung dịch đẳng trương và vô khuẩn. Tá dược thích hợp đảm bảo hoạt tính ổn định. Làm trơn, chống kích ứng thêm và giảm khô mắt.

6.5 Tài liệu tham khảo:

Dược Thư Quốc Gia Việt Nam