1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Glimepiride Phân loại: Thuốc điều trị tiểu đường. Nhóm Sulfonylureas. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A10BB12. Biệt dược gốc : Amaryl Biệt dược: Usarglim Hãng sản xuất : Công ty […]
Tag Archives: Glimepiride
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Glimepiride Phân loại: Thuốc điều trị tiểu đường. Nhóm Sulfonylureas. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A10BB12. Biệt dược gốc : Amaryl Biệt dược: Amdiaryl , Usabetic Hãng sản xuất : […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Glimepiride Phân loại: Thuốc điều trị tiểu đường. Nhóm Sulfonylureas. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A10BB12. Biệt dược gốc : Amaryl Biệt dược: SP Glimepiride Hãng sản xuất : Công […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Glimepiride Phân loại: Thuốc điều trị tiểu đường. Nhóm Sulfonylureas. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A10BB12. Biệt dược gốc : Amaryl Biệt dược: Lastidyl , Savdiaride , Savipiride , PirideSaVi […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Glimepiride Phân loại: Thuốc điều trị tiểu đường. Nhóm Sulfonylureas. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A10BB12. Biệt dược gốc : Amaryl Biệt dược: Perglim Hãng sản xuất : Inventia Healthcare […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Glimepiride Phân loại: Thuốc điều trị tiểu đường. Nhóm Sulfonylureas. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A10BB12. Biệt dược gốc : Amaryl Biệt dược: Necaral Hãng sản xuất : Micro Labs […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Glimepiride Phân loại: Thuốc điều trị tiểu đường. Nhóm Sulfonylureas. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A10BB12. Biệt dược gốc : Amaryl Biệt dược: Miaryl Hãng sản xuất : Công ty […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Glimepiride Phân loại: Thuốc điều trị tiểu đường. Nhóm Sulfonylureas. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A10BB12. Biệt dược gốc : Amaryl Biệt dược: Metrix Hãng sản xuất : PT Kalbe […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Glimepiride Phân loại: Thuốc điều trị tiểu đường. Nhóm Sulfonylureas. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A10BB12. Biệt dược gốc : Amaryl Biệt dược: Mekoaryl Hãng sản xuất : Công ty […]
1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Glimepiride Phân loại: Thuốc điều trị tiểu đường. Nhóm Sulfonylureas. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): A10BB12. Biệt dược gốc : Amaryl Biệt dược: Mediarid Hãng sản xuất : Công ty […]