Cefoxitin

Cefoxitin – Vicefoxitin

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Cefoxitin Phân loại: Thuốc Kháng sinh cephalosporin, thế hệ 2. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): J01DC01. Biệt dược gốc: Biệt dược: Vicefoxitin Hãng sản xuất : Công ty cổ phần […]

Cefoxitin – Vicefoxitin Đọc thêm »

Cefoxitin – Shinxetin

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Cefoxitin Phân loại: Thuốc Kháng sinh cephalosporin, thế hệ 2. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): J01DC01. Biệt dược gốc: Biệt dược: Shinxetin Hãng sản xuất : Công ty TNHH Dược

Cefoxitin – Shinxetin Đọc thêm »

Cefoxitin – Scubig

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Cefoxitin Phân loại: Thuốc Kháng sinh cephalosporin, thế hệ 2. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): J01DC01. Biệt dược gốc: Biệt dược: Scubig Hãng sản xuất : Công ty TNHH Phil

Cefoxitin – Scubig Đọc thêm »

Cefoxitin – Optixitin

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Cefoxitin Phân loại: Thuốc Kháng sinh cephalosporin, thế hệ 2. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): J01DC01. Biệt dược gốc: Biệt dược: Optixitin Hãng sản xuất : Shenzhen Zhijun Pharmaceutical Co.,

Cefoxitin – Optixitin Đọc thêm »

Cefoxitin – Midepime

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Cefoxitin Phân loại: Thuốc Kháng sinh cephalosporin, thế hệ 2. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): J01DC01. Biệt dược gốc: Biệt dược: Midepime Hãng sản xuất : Công ty cổ phần

Cefoxitin – Midepime Đọc thêm »

Cefoxitin – Kyongbo Cefoxitin inj

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Cefoxitin Phân loại: Thuốc Kháng sinh cephalosporin, thế hệ 2. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): J01DC01. Biệt dược gốc: Biệt dược: Kyongbo Cefoxitin inj Hãng sản xuất : Kyongbo Pharm.

Cefoxitin – Kyongbo Cefoxitin inj Đọc thêm »

Cefoxitin – Fisulty

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Cefoxitin Phân loại: Thuốc Kháng sinh cephalosporin, thế hệ 2. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): J01DC01. Biệt dược gốc: Biệt dược: Fisulty Hãng sản xuất : Công ty cổ phần

Cefoxitin – Fisulty Đọc thêm »

Cefoxitin – Elisen/Lyris

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Cefoxitin Phân loại: Thuốc Kháng sinh cephalosporin, thế hệ 2. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): J01DC01. Biệt dược gốc: Biệt dược: Elisen, Lyris Hãng sản xuất : Công ty cổ

Cefoxitin – Elisen/Lyris Đọc thêm »

Cefoxitin – Cefoxitine Gerda

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Cefoxitin Phân loại: Thuốc Kháng sinh cephalosporin, thế hệ 2. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): J01DC01. Biệt dược gốc: Biệt dược: Cefoxitine Gerda Hãng sản xuất : LDP Laboratorios Torlan

Cefoxitin – Cefoxitine Gerda Đọc thêm »

Cefoxitin – Cefoxitin Imexpharm

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Cefoxitin Phân loại: Thuốc Kháng sinh cephalosporin, thế hệ 2. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): J01DC01. Biệt dược gốc: Biệt dược: Cefoxitin Hãng sản xuất : Công ty cổ phần

Cefoxitin – Cefoxitin Imexpharm Đọc thêm »