Thuốc kết hợp A-Z

Aluminum Hydroxide + Magnesium Hydroxide

Thông tin chung của thuốc kết hợp Aluminum Hydroxide + Magnesium Hydroxide Dưới đây là nội dung tờ hướng dẫn sử dụng gốc của Thuốc kết hợp Aluminum Hydroxide + Magnesium Hydroxide (Thông tin bao gồm liều dùng, cách dùng, chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, dược lý…) 1. Tên hoạt chất và biệt …

Aluminum Hydroxide + Magnesium Hydroxide Read More »

Aluminum hydroxide + Magnesium hydroxide + Simethicone

Thông tin chung của thuốc kết hợp Aluminum hydroxide + Magnesium hydroxide + Simethicone Dưới đây là nội dung tờ hướng dẫn sử dụng gốc của Thuốc kết hợp Aluminum hydroxide + Magnesium hydroxide + Simethicone (Thông tin bao gồm liều dùng, cách dùng, chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, dược lý…) 1. Tên …

Aluminum hydroxide + Magnesium hydroxide + Simethicone Read More »

Altizide + Spironolactone

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Altizide + Spironolactone Phân loại: Thuốc lợi tiểu. Dạng kết hợp Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): C03EA04. Brand name: Aldactazine. Generic : Altizide + Spironolactone 2. Dạng bào chế Hàm …

Altizide + Spironolactone Read More »

Almitrine + Raubasine

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : Almitrine + Raubasine Phân loại: Thuốc giãn mạch. Dạng kết hợp Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) Mã ATC (Anatomical Therapeutic Chemical): R07AB07. Brand name: Duxil. Generic : Almitrine + Raubasine, Pyducil, Dumazil 2. Dạng bào …

Almitrine + Raubasine Read More »

Albumin (Human Albumin) + Immunoglobulin

Thông tin chung của thuốc kết hợp Albumin + Immunoglobulin Dưới đây là nội dung tờ hướng dẫn sử dụng gốc của Thuốc kết hợp Albumin + Immunoglobulin (Thông tin bao gồm liều dùng, cách dùng, chỉ định, chống chỉ định, thận trọng, dược lý…) 1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : …

Albumin (Human Albumin) + Immunoglobulin Read More »

γ-amino-butyric acid (GABA) + γ-amino-β-hydroxy-butyric acid (GABOB) + Magne glutamate hydrobromide (MGH) + Vitamin B6 (Pyridoxine)

1. Tên hoạt chất và biệt dược: Hoạt chất : γ-amino-butyric acid (GABA) + γ-amino-β-hydroxy-butyric acid (GABOB) + Magne glutamate hydrobromide (MGH) + Vitamin B6 (Pyridoxine) Phân loại: Thuốc tác động trên hệ thần kinh trung ương. Dạng kết hợp. Nhóm pháp lý: Thuốc kê đơn ETC – (Ethical drugs, prescription drugs, Prescription only medicine) …

γ-amino-butyric acid (GABA) + γ-amino-β-hydroxy-butyric acid (GABOB) + Magne glutamate hydrobromide (MGH) + Vitamin B6 (Pyridoxine) Read More »